Bản dịch của từ Enervating trong tiếng Việt
Enervating

Enervating (Verb)
The long meeting was enervating for all the participants involved.
Cuộc họp dài khiến tất cả người tham gia cảm thấy kiệt sức.
The news about the layoffs did not enervate the team’s spirit.
Tin tức về việc sa thải không làm giảm tinh thần của đội ngũ.
Does the constant pressure at work enervate you during social events?
Áp lực liên tục tại nơi làm việc có khiến bạn kiệt sức trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "enervating" có nghĩa là làm cho kiệt sức, yếu ớt, hoặc mất sức mạnh. Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc hoạt động nào đó gây ra sự mệt mỏi hay mất năng lượng. Về phát âm, "enervating" có thể được nhận diện qua âm tiết nhấn mạnh ở âm đầu, tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh viết, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách dùng.
Từ "enervating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "enervare", có nghĩa là "lấy đi sức mạnh". Sự hình thành của từ này kết hợp tiền tố "e-" (ra ngoài) và "nervus" (thần kinh, sức mạnh). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả việc làm suy yếu hoặc giảm sức lực. Ngày nay, "enervating" thường được dùng để chỉ những tình huống hoặc hoạt động gây mệt mỏi, làm giảm năng lượng hoặc tinh thần của con người.
Từ "enervating" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường ưu tiên những từ vựng đơn giản và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, phê bình văn học và môi trường nghiên cứu, diễn tả sự mệt mỏi hay kiệt quệ tinh thần. Nó thường được dùng để mô tả cảm giác khi tham gia vào các hoạt động căng thẳng hoặc tẻ nhạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp