Bản dịch của từ Enervating trong tiếng Việt

Enervating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enervating (Verb)

01

Khiến (ai đó) cảm thấy cạn kiệt năng lượng hoặc sức sống.

Cause someone to feel drained of energy or vitality.

Ví dụ

The long meeting was enervating for all the participants involved.

Cuộc họp dài khiến tất cả người tham gia cảm thấy kiệt sức.

The news about the layoffs did not enervate the team’s spirit.

Tin tức về việc sa thải không làm giảm tinh thần của đội ngũ.

Does the constant pressure at work enervate you during social events?

Áp lực liên tục tại nơi làm việc có khiến bạn kiệt sức trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enervating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enervating

Không có idiom phù hợp