Bản dịch của từ Enfasten trong tiếng Việt
Enfasten

Enfasten (Verb)
They enfasten their friendship with trust and shared experiences.
Họ buộc chặt tình bạn bằng sự tin tưởng và những trải nghiệm chung.
They do not enfasten their connections easily in social circles.
Họ không buộc chặt mối quan hệ dễ dàng trong các vòng xã hội.
Do you enfasten your relationships with meaningful conversations?
Bạn có buộc chặt mối quan hệ của mình bằng những cuộc trò chuyện ý nghĩa không?
Từ "enfasten" là một động từ có nghĩa là "tháo gỡ" hoặc "mở ra", thường được sử dụng để chỉ hành động giải phóng một vật gì đó khỏi trạng thái bị buộc hoặc gắn chặt. Đây là một từ ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu được thấy trong văn bản cổ hoặc văn phong trang trọng. Về mặt ngữ nghĩa, "enfasten" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ; tuy nhiên, trong thực tiễn, từ này không thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enfasten" xuất phát từ tiền tố "en-" và động từ "fasten", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fascinare", nghĩa là buộc chặt. Tiền tố "en-" thường được sử dụng để chỉ hành động tạo ra hoặc làm cho một trạng thái nào đó diễn ra. Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc làm cho cái gì đó được buộc chặt và ý nghĩa hiện tại là gắn chặt, đảm bảo không bị lỏng lẻo. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất củng cố trong hành động gắn kết.
Từ "enfasten" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và cổ điển của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "enfasten" thường được sử dụng trong các văn bản kỹ thuật hoặc văn học mô tả hành động gắn kết hoặc cố định một vật gì đó. Từ này có thể bắt gặp trong các văn bản liên quan đến cơ khí, kiến trúc hoặc trong các chủ đề gắn liền với nghệ thuật và thủ công.