Bản dịch của từ Enfasten trong tiếng Việt

Enfasten

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfasten (Verb)

ɛnfˈæstən
ɛnfˈæstən
01

(hiếm, chủ yếu mang tính văn chương) buộc chặt, buộc chặt.

Rare chiefly literary to fasten to bind tightly.

Ví dụ

They enfasten their friendship with trust and shared experiences.

Họ buộc chặt tình bạn bằng sự tin tưởng và những trải nghiệm chung.

They do not enfasten their connections easily in social circles.

Họ không buộc chặt mối quan hệ dễ dàng trong các vòng xã hội.

Do you enfasten your relationships with meaningful conversations?

Bạn có buộc chặt mối quan hệ của mình bằng những cuộc trò chuyện ý nghĩa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enfasten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfasten

Không có idiom phù hợp