Bản dịch của từ Enforceability trong tiếng Việt
Enforceability

Enforceability (Noun)
Chất lượng hoặc thực tế của việc có thể thi hành được.
The quality or fact of being enforceable.
The enforceability of laws ensures social order and justice for everyone.
Tính thi hành của luật đảm bảo trật tự xã hội và công lý cho mọi người.
The new policy lacks enforceability, making it ineffective in improving society.
Chính sách mới thiếu tính thi hành, khiến nó không hiệu quả trong việc cải thiện xã hội.
How does enforceability affect social contracts in modern communities?
Tính thi hành ảnh hưởng như thế nào đến các hợp đồng xã hội trong cộng đồng hiện đại?
Enforceability (Noun Countable)
Một ví dụ cụ thể về chất lượng hoặc thực tế có thể thi hành được.
A specific instance of the quality or fact of being enforceable.
The enforceability of the new law was questioned by many citizens.
Khả năng thực thi của luật mới bị nhiều công dân nghi ngờ.
The enforceability of the contract was crucial for the business deal.
Khả năng thực thi của hợp đồng quan trọng cho thỏa thuận kinh doanh.
The enforceability of the regulations ensured a safe community environment.
Khả năng thực thi của các quy định đảm bảo môi trường cộng đồng an toàn.
Khả năng thi hành (enforceability) là khả năng để một điều khoản pháp lý, hợp đồng hoặc quy định có thể được thực thi theo luật pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để xác định tính hợp lệ của một hợp đồng hoặc quy định. Trong tiếng Anh, khái niệm này tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý cụ thể cũng như trong cách diễn đạt, nhưng về cơ bản ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "enforceability" có nguồn gốc từ động từ Latin "fortis", nghĩa là "mạnh mẽ", kết hợp với tiền tố "en-" chỉ sự làm cho mạnh thêm. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ khả năng thực thi một quy định hoặc hợp đồng. Ngày nay, "enforceability" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp luật để diễn tả tính hợp lệ và khả năng áp dụng của các quy định pháp lý trong thực tiễn.
Từ "enforceability" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Speaking, Listening, Reading và Writing. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến pháp lý, hợp đồng hoặc quy định. Ngoài ra, "enforceability" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý trong các tình huống thương mại và văn bản pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



