Bản dịch của từ Enlistee trong tiếng Việt

Enlistee

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enlistee (Noun)

ɪnlɪstˈiz
ɪnlɪstˈiz
01

Những cá nhân đã đăng ký hoặc gia nhập vào một tổ chức cụ thể.

Individuals who have enrolled or enlisted in a particular organization.

Ví dụ

Many enlistees joined the army during the 2020 recruitment drive.

Nhiều người tham gia đã gia nhập quân đội trong chiến dịch tuyển dụng năm 2020.

Not all enlistees completed their training in the required time frame.

Không phải tất cả những người tham gia đều hoàn thành đào tạo đúng hạn.

How many enlistees participated in the social event last weekend?

Có bao nhiêu người tham gia đã tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước?

Dạng danh từ của Enlistee (Noun)

SingularPlural

Enlistee

Enlistees

Enlistee (Noun Countable)

ɪnlɪstˈiz
ɪnlɪstˈiz
01

Cá nhân đã chính thức tham gia nghĩa vụ quân sự.

Individuals who have formally joined a military service.

Ví dụ

The enlistee completed training at Fort Benning last month.

Người đã nhập ngũ hoàn thành huấn luyện tại Fort Benning tháng trước.

No enlistee received special treatment during the basic training program.

Không có người đã nhập ngũ nào nhận được sự đối xử đặc biệt trong chương trình huấn luyện cơ bản.

Is the enlistee from your neighborhood joining the army soon?

Người đã nhập ngũ từ khu phố bạn có tham gia quân đội sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enlistee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enlistee

Không có idiom phù hợp