Bản dịch của từ Enlistee trong tiếng Việt
Enlistee

Enlistee(Noun)
Những cá nhân đã đăng ký hoặc gia nhập vào một tổ chức cụ thể.
Individuals who have enrolled or enlisted in a particular organization.
Dạng danh từ của Enlistee (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Enlistee | Enlistees |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enlistee" chỉ người đã ghi danh hoặc nhập ngũ vào quân đội, thường là một cá nhân tình nguyện. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường liên quan đến các thành viên mới trong quân đội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "enlistee" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chính thức và tài liệu liên quan đến quân sự. Người sử dụng cũng cần lưu ý về bối cảnh sử dụng từ này, vì nó có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enlistee" xuất phát từ gốc Latin "linere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "đặt hàng". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự vào thế kỷ 19, chỉ những người đã ghi danh vào quân đội. Sự kết hợp giữa tiền tố "en-" (được sử dụng để chỉ hành động gia nhập) và từ "listee" (người đã được đưa vào danh sách) phản ánh các khía cạnh thể chế và cam kết của việc gia nhập quân ngũ. Hiện nay, "enlistee" ám chỉ những quân nhân mới gia nhập, nhấn mạnh cam kết và trách nhiệm quân sự.
Từ "enlistee" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ những người đã gia nhập lực lượng vũ trang. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc về xã hội, chính trị hoặc trong các tình huống mô tả các chương trình quân sự. Tần suất xuất hiện trong IELTS không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến gia nhập hoặc kỷ luật quân đội, nơi nó thể hiện rõ tính chất của việc tham gia vào một tổ chức quân sự.
Họ từ
Từ "enlistee" chỉ người đã ghi danh hoặc nhập ngũ vào quân đội, thường là một cá nhân tình nguyện. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường liên quan đến các thành viên mới trong quân đội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "enlistee" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chính thức và tài liệu liên quan đến quân sự. Người sử dụng cũng cần lưu ý về bối cảnh sử dụng từ này, vì nó có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enlistee" xuất phát từ gốc Latin "linere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "đặt hàng". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự vào thế kỷ 19, chỉ những người đã ghi danh vào quân đội. Sự kết hợp giữa tiền tố "en-" (được sử dụng để chỉ hành động gia nhập) và từ "listee" (người đã được đưa vào danh sách) phản ánh các khía cạnh thể chế và cam kết của việc gia nhập quân ngũ. Hiện nay, "enlistee" ám chỉ những quân nhân mới gia nhập, nhấn mạnh cam kết và trách nhiệm quân sự.
Từ "enlistee" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ những người đã gia nhập lực lượng vũ trang. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc về xã hội, chính trị hoặc trong các tình huống mô tả các chương trình quân sự. Tần suất xuất hiện trong IELTS không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến gia nhập hoặc kỷ luật quân đội, nơi nó thể hiện rõ tính chất của việc tham gia vào một tổ chức quân sự.
