Bản dịch của từ Enlistee trong tiếng Việt
Enlistee

Enlistee (Noun)
Những cá nhân đã đăng ký hoặc gia nhập vào một tổ chức cụ thể.
Individuals who have enrolled or enlisted in a particular organization.
Many enlistees joined the army during the 2020 recruitment drive.
Nhiều người tham gia đã gia nhập quân đội trong chiến dịch tuyển dụng năm 2020.
Not all enlistees completed their training in the required time frame.
Không phải tất cả những người tham gia đều hoàn thành đào tạo đúng hạn.
How many enlistees participated in the social event last weekend?
Có bao nhiêu người tham gia đã tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước?
Dạng danh từ của Enlistee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Enlistee | Enlistees |
Enlistee (Noun Countable)
The enlistee completed training at Fort Benning last month.
Người đã nhập ngũ hoàn thành huấn luyện tại Fort Benning tháng trước.
No enlistee received special treatment during the basic training program.
Không có người đã nhập ngũ nào nhận được sự đối xử đặc biệt trong chương trình huấn luyện cơ bản.
Is the enlistee from your neighborhood joining the army soon?
Người đã nhập ngũ từ khu phố bạn có tham gia quân đội sớm không?
Họ từ
Từ "enlistee" chỉ người đã ghi danh hoặc nhập ngũ vào quân đội, thường là một cá nhân tình nguyện. Trong ngữ cảnh quân sự, nó thường liên quan đến các thành viên mới trong quân đội. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong văn viết, "enlistee" chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chính thức và tài liệu liên quan đến quân sự. Người sử dụng cũng cần lưu ý về bối cảnh sử dụng từ này, vì nó có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enlistee" xuất phát từ gốc Latin "linere", có nghĩa là "kết nối" hoặc "đặt hàng". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự vào thế kỷ 19, chỉ những người đã ghi danh vào quân đội. Sự kết hợp giữa tiền tố "en-" (được sử dụng để chỉ hành động gia nhập) và từ "listee" (người đã được đưa vào danh sách) phản ánh các khía cạnh thể chế và cam kết của việc gia nhập quân ngũ. Hiện nay, "enlistee" ám chỉ những quân nhân mới gia nhập, nhấn mạnh cam kết và trách nhiệm quân sự.
Từ "enlistee" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ những người đã gia nhập lực lượng vũ trang. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong các bài đọc về xã hội, chính trị hoặc trong các tình huống mô tả các chương trình quân sự. Tần suất xuất hiện trong IELTS không cao, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến gia nhập hoặc kỷ luật quân đội, nơi nó thể hiện rõ tính chất của việc tham gia vào một tổ chức quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp