Bản dịch của từ Enlivens trong tiếng Việt
Enlivens

Enlivens (Verb)
Làm cho (cái gì đó) trở nên thú vị hơn, sống động hơn hoặc thú vị hơn.
Make something more entertaining lively or interesting.
The music enlivens the party every Saturday at 8 PM.
Âm nhạc làm cho bữa tiệc thêm sôi động mỗi thứ Bảy lúc 8 giờ tối.
The new games do not enlivens the social event this year.
Các trò chơi mới không làm cho sự kiện xã hội năm nay thêm thú vị.
How enlivens the community events in your city?
Làm thế nào để làm cho các sự kiện cộng đồng ở thành phố của bạn thêm sôi động?
Họ từ
Từ "enlivens" là động từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "liven" kết hợp với hậu tố "-s" để chỉ trạng thái mang lại sự sống động hoặc sức sống cho một tình huống, sự việc hay đối tượng nào đó. Từ này chủ yếu được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể tạo ra sự khác biệt nhỏ trong lĩnh vực văn học hoặc hội thoại.
Từ "enlive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inlīvare", nghĩa là "làm sống lại". Tiền tố "en-" có nghĩa là "trở thành" hoặc "làm cho", khi kết hợp với gốc "live" (từ tiếng Latin "vivere", nghĩa là "sống") tạo ra nghĩa là "làm cho sống động" hoặc "thêm sức sống". Qua lịch sử, từ này đã trở thành một phương tiện biểu đạt cho việc tăng cường năng lượng, tinh thần và sự hào hứng trong các bối cảnh khác nhau, từ văn học đến đời sống thường nhật.
Từ "enlivens" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Speaking, nó chủ yếu được dùng để mô tả quá trình làm sống động một tình huống hay cuộc hội thoại. Trong Writing và Reading, từ này có thể gặp trong các văn bản mô tả nghệ thuật, văn hóa hoặc giáo dục. Ngoài ra, "enlivens" thường xuất hiện trong các bài luận phân tích mà người viết muốn nhấn mạnh sự sinh động hay tính hấp dẫn của một đối tượng.