Bản dịch của từ Enlivens trong tiếng Việt
Enlivens
Verb
Enlivens (Verb)
ɛnlˈaɪvənz
ɛnlˈaɪvənz
01
Làm cho (cái gì đó) trở nên thú vị hơn, sống động hơn hoặc thú vị hơn.
Make something more entertaining lively or interesting.
Ví dụ
The music enlivens the party every Saturday at 8 PM.
Âm nhạc làm cho bữa tiệc thêm sôi động mỗi thứ Bảy lúc 8 giờ tối.
The new games do not enlivens the social event this year.
Các trò chơi mới không làm cho sự kiện xã hội năm nay thêm thú vị.
How enlivens the community events in your city?
Làm thế nào để làm cho các sự kiện cộng đồng ở thành phố của bạn thêm sôi động?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enlivens
Không có idiom phù hợp