Bản dịch của từ Enmeshed trong tiếng Việt

Enmeshed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enmeshed (Verb)

ɛnmˈɛʃt
ɛnmˈɛʃt
01

Bắt hoặc lôi kéo (ai đó) vào một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.

Catch or involve someone in a difficult or complicated situation.

Ví dụ

She felt enmeshed in the pressure to conform to societal norms.

Cô ấy cảm thấy rối trong áp lực phải tuân thủ các quy chuẩn xã hội.

He tried to avoid getting enmeshed in office politics.

Anh ấy cố gắng tránh bị rối vào chính trị văn phòng.

Are you enmeshed in the complexities of social expectations?

Bạn có bị rối trong những phức tạp của kỳ vọng xã hội không?

Dạng động từ của Enmeshed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enmesh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enmeshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enmeshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enmeshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enmeshing

Enmeshed (Adjective)

ɛnˈmɛʃt
ɛnˈmɛʃt
01

Vướng vào hoặc như thể trong mắt lưới.

Entangled in or as if in meshes.

Ví dụ

She felt enmeshed in a web of social obligations and expectations.

Cô ấy cảm thấy rối trong một mớ nghĩa vụ và kỳ vọng xã hội.

He tried to avoid becoming enmeshed in unnecessary drama and conflicts.

Anh ấy cố tránh bị rối vào những vấn đề và xung đột không cần thiết.

Are you enmeshed in a complicated social situation at the moment?

Bạn có đang rối trong một tình hình xã hội phức tạp hiện tại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enmeshed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enmeshed

Không có idiom phù hợp