Bản dịch của từ Enmeshed trong tiếng Việt
Enmeshed

Enmeshed (Verb)
She felt enmeshed in the pressure to conform to societal norms.
Cô ấy cảm thấy rối trong áp lực phải tuân thủ các quy chuẩn xã hội.
He tried to avoid getting enmeshed in office politics.
Anh ấy cố gắng tránh bị rối vào chính trị văn phòng.
Are you enmeshed in the complexities of social expectations?
Bạn có bị rối trong những phức tạp của kỳ vọng xã hội không?
Dạng động từ của Enmeshed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enmesh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enmeshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enmeshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enmeshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enmeshing |
Enmeshed (Adjective)
Vướng vào hoặc như thể trong mắt lưới.
Entangled in or as if in meshes.
She felt enmeshed in a web of social obligations and expectations.
Cô ấy cảm thấy rối trong một mớ nghĩa vụ và kỳ vọng xã hội.
He tried to avoid becoming enmeshed in unnecessary drama and conflicts.
Anh ấy cố tránh bị rối vào những vấn đề và xung đột không cần thiết.
Are you enmeshed in a complicated social situation at the moment?
Bạn có đang rối trong một tình hình xã hội phức tạp hiện tại không?
Họ từ
"Từ 'enmeshed' có nghĩa là bị mắc vào, bị ràng buộc trong một tình huống phức tạp hoặc trong mối quan hệ chằng chịt. Trong tiếng Anh không có sự phân biệt rõ nét giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng phổ biến 'enmeshed' để chỉ trạng thái hay tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm không thể tách rời khỏi những yếu tố xung quanh. 'Enmeshed' thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học và xã hội học khi nói về các mối quan hệ bất lành mạnh".
Từ "enmeshed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mesh", nghĩa là "mạng lưới", kết hợp với tiền tố "en-" diễn tả việc làm cho một điều gì đó bị vướng vào hoặc bị lưới chéo lại với nhau. Vào thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ việc bị cuốn vào những rắc rối hoặc vấn đề phức tạp. Ngày nay, "enmeshed" thường được sử dụng để chỉ trạng thái bị giam cầm trong các mối quan hệ hoặc tình huống phức tạp, thể hiện sự gần gũi và không thể thoát ra.
Từ "enmeshed" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống phức tạp, nơi các yếu tố hoặc cá nhân bị ràng buộc chặt chẽ với nhau, chẳng hạn như trong phân tích các mối quan hệ xã hội hoặc vấn đề sinh thái. Nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học, khi diễn tả sự liên kết giữa các hành vi và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp