Bản dịch của từ Enqueue trong tiếng Việt
Enqueue

Enqueue (Verb)
I will enqueue my application for the social program next week.
Tôi sẽ xếp hàng đơn xin của mình cho chương trình xã hội tuần tới.
They did not enqueue their requests for social support on time.
Họ không xếp hàng yêu cầu hỗ trợ xã hội đúng hạn.
Did you enqueue your proposal for the community project yesterday?
Bạn đã xếp hàng đề xuất của mình cho dự án cộng đồng hôm qua chưa?
Từ "enqueue" là một động từ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nghĩa là thêm một phần tử vào hàng đợi (queue) cho quá trình xử lý sau này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi liên quan đến quy trình xử lý thứ tự.
Từ "enqueue" xuất phát từ gốc Latin "in-" và "coque" có nghĩa là “đưa vào” và “nấu chín”. Trong ngữ cảnh hiện đại, "enqueue" được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ hành động thêm một dữ liệu hoặc tác vụ vào hàng đợi để được xử lý sau. Lịch sử của từ này thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, phản ánh sự phát triển của quy trình quản lý thông tin trong các hệ thống máy tính.
Từ "enqueue" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh thi cử chính thức, song có thể thấy trong các bài viết về công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến lập trình và cấu trúc dữ liệu. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý hàng đợi trong hệ thống máy tính hoặc trong giao tiếp về các thuật toán, do đó có tính chuyên môn cao.