Bản dịch của từ Enrolment trong tiếng Việt
Enrolment

Enrolment (Noun)
The enrolment for the social welfare program is open now.
Việc đăng ký cho chương trình phúc lợi xã hội đang mở.
Her enrolment in the community service project made a difference.
Việc đăng ký của cô ấy vào dự án phục vụ cộng đồng đã tạo ra sự khác biệt.
The enrolment numbers for the charity event exceeded expectations.
Số lượng đăng ký cho sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.
Kết hợp từ của Enrolment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High enrolment Số lượng sinh viên cao | The social program saw high enrolment rates this year. Chương trình xã hội đã thấy tỷ lệ đăng ký cao trong năm nay. |
Black enrolment Đăng ký đen | Black enrolment in universities increased significantly last year. Sự nhập học của người da đen tại các trường đại học tăng đáng kể năm ngoái. |
Open enrolment Đăng ký mở | The school offers open enrolment for all students in the district. Trường học cung cấp việc đăng ký mở cho tất cả học sinh trong huyện. |
Total enrolment Tổng số sinh viên đăng ký | The total enrolment in the social program increased significantly last year. Tổng số sinh viên đăng ký học chương trình xã hội tăng đáng kể năm ngoái. |
Freshman enrolment Tuyển sinh sinh viên năm nhất | The freshman enrolment doubled this year. Số lượng sinh viên năm nhất tăng gấp đôi năm nay. |
Họ từ
Từ "enrolment" (British English) hoặc "enrollment" (American English) chỉ quá trình đăng ký hoặc ghi danh vào một chương trình học hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "enrolment" thường sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, trong khi "enrollment" có thể xuất hiện rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác như y tế. Phát âm của "enrolment" /ɪnˈrəʊl.mənt/ khác với "enrollment" /ɪnˈroʊl.mənt/, phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu và âm vị giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "enrolment" xuất phát từ tiếng Pháp "enrôlement", có nguồn gốc từ động từ Latin "inrollare", nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi chép". Thời kỳ thế kỷ 16, từ này được du nhập vào tiếng Anh để chỉ việc ghi danh vào một danh sách, thường là trong bối cảnh giáo dục hoặc quân sự. Ngày nay, "enrolment" đề cập đến quá trình tham gia chính thức vào một khóa học hoặc chương trình, phản ánh sự phát triển của khái niệm này trong bối cảnh hiện đại.
Từ "enrolment" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều chủ đề liên quan đến giáo dục. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện quá trình ghi danh vào trường học, các khóa học hoặc chương trình đào tạo. Ngoài ra, "enrolment" cũng phổ biến trong các tài liệu quản lý giáo dục, thông báo từ các cơ sở giáo dục và tài liệu nghiên cứu liên quan đến tham gia học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



