Bản dịch của từ Enslaved trong tiếng Việt
Enslaved

Enslaved (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của nô lệ.
Past tense and past participle of enslave.
Many people were enslaved during the transatlantic slave trade in 1800s.
Nhiều người đã bị nô lệ trong cuộc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương vào những năm 1800.
They were not enslaved by their own choice or will.
Họ không bị nô lệ bởi sự lựa chọn hoặc ý chí của chính mình.
Were people enslaved in ancient societies like Egypt and Greece?
Có phải người ta đã bị nô lệ trong các xã hội cổ đại như Ai Cập và Hy Lạp không?
Dạng động từ của Enslaved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enslave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enslaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enslaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enslaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enslaving |
Enslaved (Adjective)
Many enslaved people worked on Southern plantations during the 1800s.
Nhiều người bị nô lệ làm việc trên các đồn điền miền Nam trong những năm 1800.
The museum does not display artifacts from enslaved communities.
Bảo tàng không trưng bày hiện vật từ các cộng đồng nô lệ.
Were enslaved individuals treated fairly in early American history?
Những người bị nô lệ có được đối xử công bằng trong lịch sử Mỹ không?
Họ từ
Từ "enslaved" có nghĩa là bị áp bức, không có tự do, thường chỉ tình trạng của những cá nhân hoặc nhóm người bị buộc phải làm việc mà không được đền bù, thông qua chế độ nô lệ. Từ này xuất phát từ động từ "enslave", có thể được sử dụng ở thì quá khứ hoặc phân từ. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể British và American đều sử dụng "enslaved" tương tự, tuy nhiên, sắc thái ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh lịch sử và xã hội.
Từ "enslaved" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "enslave", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sclavus", nghĩa là "nô lệ". Từ "sclavus" đã xuất hiện từ thời Trung Cổ, liên quan đến việc thu phục và buôn bán những người Slav, dẫn đến việc gán cho họ danh nghĩa nô lệ. Kể từ đó, "enslaved" mang ý nghĩa chỉ tình trạng bị áp bức, mất tự do, thể hiện sự kiểm soát toàn diện của người khác đối với cuộc sống và quyền lợi của một cá nhân.
Từ "enslaved" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến lịch sử, nhân quyền, và các thảo luận về bất bình đẳng xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tính năng văn chương cao, thường gặp trong bài đọc (Reading) và bài viết (Writing), đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến xã hội và các vấn đề toàn cầu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này có phần hạn chế trong giao tiếp nói (Speaking) và nghe (Listening) hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp