Bản dịch của từ Enslaved trong tiếng Việt

Enslaved

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enslaved (Verb)

ɛnslˈeɪvd
ɛnslˈeɪvd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của nô lệ.

Past tense and past participle of enslave.

Ví dụ

Many people were enslaved during the transatlantic slave trade in 1800s.

Nhiều người đã bị nô lệ trong cuộc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương vào những năm 1800.

They were not enslaved by their own choice or will.

Họ không bị nô lệ bởi sự lựa chọn hoặc ý chí của chính mình.

Were people enslaved in ancient societies like Egypt and Greece?

Có phải người ta đã bị nô lệ trong các xã hội cổ đại như Ai Cập và Hy Lạp không?

Dạng động từ của Enslaved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enslave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enslaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enslaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enslaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enslaving

Enslaved (Adjective)

01

Đang ở trong tình trạng nô lệ hoặc nô lệ.

Being in slavery or bondage.

Ví dụ

Many enslaved people worked on Southern plantations during the 1800s.

Nhiều người bị nô lệ làm việc trên các đồn điền miền Nam trong những năm 1800.

The museum does not display artifacts from enslaved communities.

Bảo tàng không trưng bày hiện vật từ các cộng đồng nô lệ.

Were enslaved individuals treated fairly in early American history?

Những người bị nô lệ có được đối xử công bằng trong lịch sử Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enslaved cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enslaved

Không có idiom phù hợp