Bản dịch của từ Ensured trong tiếng Việt
Ensured

Ensured (Verb)
The government ensured equal rights for all citizens in 2023.
Chính phủ đã đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả công dân vào năm 2023.
They did not ensure funding for social programs last year.
Họ đã không đảm bảo tài trợ cho các chương trình xã hội năm ngoái.
Did the organization ensure support for the homeless community in 2022?
Tổ chức có đảm bảo hỗ trợ cho cộng đồng người vô gia cư vào năm 2022 không?
Để cung cấp hỗ trợ hoặc trấn an.
To provide support or reassurance.
The community ensured support for local families during the pandemic.
Cộng đồng đã đảm bảo hỗ trợ cho các gia đình địa phương trong đại dịch.
They did not ensure safety during the recent social event.
Họ đã không đảm bảo an toàn trong sự kiện xã hội gần đây.
Did the government ensure resources for low-income families last year?
Chính phủ đã đảm bảo tài nguyên cho các gia đình thu nhập thấp năm ngoái chưa?
The government ensured safety during the 2023 social event in New York.
Chính phủ đã đảm bảo an toàn trong sự kiện xã hội năm 2023 ở New York.
They did not ensure equal opportunities for all students in education.
Họ đã không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh trong giáo dục.
Did the organizers ensure a safe environment for the social gathering?
Liệu các nhà tổ chức có đảm bảo môi trường an toàn cho buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng động từ của Ensured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensuring |
Ensured (Adjective)
The community ensured a safe environment for all the children.
Cộng đồng đã đảm bảo một môi trường an toàn cho tất cả trẻ em.
They did not ensure equal rights for everyone in the society.
Họ không đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi người trong xã hội.
Did the leaders ensure justice for the victims of discrimination?
Các nhà lãnh đạo có đảm bảo công lý cho các nạn nhân của phân biệt đối xử không?
The government ensured safety during the 2023 social event in New York.
Chính phủ đã đảm bảo an toàn trong sự kiện xã hội năm 2023 ở New York.
They did not ensure equal opportunities for all students in education.
Họ không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh trong giáo dục.
Did the organizers ensure a safe environment for the community gathering?
Liệu những người tổ chức có đảm bảo một môi trường an toàn cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Được bảo đảm hoặc được đảm bảo.
Secured or guaranteed.
The government ensured safety for all citizens during the pandemic.
Chính phủ đã đảm bảo an toàn cho tất cả công dân trong đại dịch.
They did not ensure equal opportunities for everyone in education.
Họ đã không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho mọi người trong giáo dục.
Did the new policy ensure better living conditions for the poor?
Chính sách mới có đảm bảo điều kiện sống tốt hơn cho người nghèo không?
Họ từ
Từ "ensured" là động từ quá khứ của "ensure", có nghĩa là đảm bảo điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ hành động cung cấp sự chắc chắn hoặc bảo đảm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của từ "ensured". Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện ở các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt có liên quan trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "ensured" xuất phát từ động từ tiếng Latin "insurare", có nghĩa là "bảo đảm". Trong tiếng Pháp cổ, "enseurer" được sử dụng để chỉ việc bảo vệ hoặc đảm bảo. Lịch sử từ này thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm bảo vệ sang ý nghĩa tạo ra sự chắc chắn. Ngày nay, "ensured" mang nghĩa xác nhận điều gì đó sẽ xảy ra, phản ánh tính chất cam kết và chắc chắn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "ensured" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc cam kết hoặc bảo đảm một điều gì đó. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về trách nhiệm, đảm bảo an toàn hoặc chất lượng. Ngoài ra, "ensured" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý và báo cáo để nhấn mạnh tính chắc chắn và tin cậy trong các quyết định hoặc hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



