Bản dịch của từ Ensures trong tiếng Việt
Ensures

Ensures (Verb)
The government ensures safety for all citizens during emergencies like floods.
Chính phủ đảm bảo an toàn cho tất cả công dân trong các trường hợp khẩn cấp như lũ lụt.
The new policy does not ensure equal rights for every social group.
Chính sách mới không đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi nhóm xã hội.
Does the program ensure support for low-income families in our city?
Chương trình có đảm bảo hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp trong thành phố không?
Đảm bảo
To guarantee
The government ensures social equality for all citizens in the country.
Chính phủ đảm bảo sự bình đẳng xã hội cho tất cả công dân trong nước.
The program does not ensure equal opportunities for women in leadership.
Chương trình không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho phụ nữ trong lãnh đạo.
Does the new policy ensure better living conditions for low-income families?
Chính sách mới có đảm bảo điều kiện sống tốt hơn cho các gia đình thu nhập thấp không?
The government ensures social welfare programs help the poor in 2023.
Chính phủ đảm bảo các chương trình phúc lợi xã hội giúp người nghèo năm 2023.
The new policy does not ensure equal opportunities for all citizens.
Chính sách mới không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.
How does the city ensure public safety during large events?
Thành phố đảm bảo an toàn công cộng trong các sự kiện lớn như thế nào?
Họ từ
Động từ "ensures" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là đảm bảo hoặc làm cho điều gì đó chắc chắn xảy ra. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, giọng điệu phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh phần đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể giống như "ɪnˈʃʊəz". "Ensures" thường được sử dụng trong bối cảnh đảm bảo chất lượng, tuân thủ quy trình hoặc tạo điều kiện cho sự thành công.
Từ "ensures" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "insurare", có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "làm cho an toàn". Trong tiếng Pháp cổ, thuật ngữ này đã phát triển thành "ensurer", mang nghĩa tương tự. Ngữ nghĩa hiện tại của "ensures" diễn tả hành động bảo đảm điều gì đó xảy ra, phản ánh ý nghĩa bảo vệ hoặc làm cho điều gì đó chắc chắn. Sự chuyển hóa từ nguồn gốc Latinh đến nghĩa hiện tại thể hiện sự tiếp nối trong việc nhấn mạnh vai trò của sự đảm bảo trong cuộc sống và các hoạt động.
Từ "ensures" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người dùng thường cần diễn đạt ý nghĩa của sự bảo đảm và đảm bảo. Trong Listening và Reading, từ này thường được gặp trong các đoạn văn mô tả quy trình hoặc cam kết. Ngoài ra, "ensures" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý, thương mại, và kỹ thuật, nơi nó thể hiện sự đảm bảo về chất lượng và an toàn của sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



