Bản dịch của từ Ensures trong tiếng Việt

Ensures

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensures (Verb)

ɛnʃˈʊɹz
ɪnʃˈʊɹz
01

Bảo vệ hoặc đảm bảo

To secure or assure

Ví dụ

The government ensures safety for all citizens during emergencies like floods.

Chính phủ đảm bảo an toàn cho tất cả công dân trong các trường hợp khẩn cấp như lũ lụt.

The new policy does not ensure equal rights for every social group.

Chính sách mới không đảm bảo quyền bình đẳng cho mọi nhóm xã hội.

Does the program ensure support for low-income families in our city?

Chương trình có đảm bảo hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp trong thành phố không?

02

Đảm bảo

To guarantee

Ví dụ

The government ensures social equality for all citizens in the country.

Chính phủ đảm bảo sự bình đẳng xã hội cho tất cả công dân trong nước.

The program does not ensure equal opportunities for women in leadership.

Chương trình không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho phụ nữ trong lãnh đạo.

Does the new policy ensure better living conditions for low-income families?

Chính sách mới có đảm bảo điều kiện sống tốt hơn cho các gia đình thu nhập thấp không?

03

Đảm bảo hoặc chắc chắn

To make sure or certain

Ví dụ

The government ensures social welfare programs help the poor in 2023.

Chính phủ đảm bảo các chương trình phúc lợi xã hội giúp người nghèo năm 2023.

The new policy does not ensure equal opportunities for all citizens.

Chính sách mới không đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân.

How does the city ensure public safety during large events?

Thành phố đảm bảo an toàn công cộng trong các sự kiện lớn như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ensures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] This allows me to easily share them with friends and family, and also they're safe and secure [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Such development not only the right vision towards life and career but also enhances the possibilities of promotion with a good salary [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] For instance, excelling in both humanities and sciences that a student develops both analytical and creative thinking abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016
[...] This is a safe solution to the fear of energy scarcity and the future development of the human race [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Môi trường - Đề thi ngày 24/09/2016

Idiom with Ensures

Không có idiom phù hợp