Bản dịch của từ Enthrall trong tiếng Việt

Enthrall

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthrall(Verb)

ɛnɵɹˈɔl
ɛnɵɹˈɑl
01

Để giữ bùa mê.

To hold spellbound.

Ví dụ
02

(bây giờ hiếm) Để làm cho người phục tùng.

Now rare To make subservient.

Ví dụ

Dạng động từ của Enthrall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enthrall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enthralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enthralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enthralls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enthralling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ