Bản dịch của từ Enthrall trong tiếng Việt
Enthrall

Enthrall (Verb)
Để giữ bùa mê.
To hold spellbound.
The magician's performance enthralls the audience with its magic tricks.
Màn biểu diễn của ảo thuật gia làm người xem mê mải với những màn ảo thuật của nó.
The captivating storyline of the movie enthralls viewers from start to finish.
Cốt truyện hấp dẫn của bộ phim làm người xem mê mải từ đầu đến cuối.
The singer's melodious voice enthralls the crowd during the concert.
Giọng hát du dương của ca sĩ làm cho đám đông mê mải trong buổi hòa nhạc.
(bây giờ hiếm) để làm cho người phục tùng.
Now rare to make subservient.
The charismatic speaker enthralls the audience with his captivating stories.
Người phát biểu hấp dẫn khán giả bằng những câu chuyện cuốn hút của mình.
The popular TV show enthralls viewers with its thrilling plot twists.
Chương trình truyền hình phổ biến làm mê hoặc người xem bằng cốt truyện gây cấn của nó.
The novel's intriguing characters enthrall readers from the first page.
Những nhân vật hấp dẫn trong tiểu thuyết làm mê hoặc độc giả từ trang đầu tiên.
Dạng động từ của Enthrall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthrall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthralled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthralled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthralls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthralling |
Họ từ
Từ "enthrall" có nghĩa là làm mê hoặc, thu hút sự chú ý một cách mãnh liệt. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học hoặc khi mô tả cảm xúc mãnh liệt, từ này gợi lên hình ảnh của việc bị cuốn vào một trải nghiệm hoặc câu chuyện. "Enthrall" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn nghĩa, nhưng khi phát âm, một số người có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau. Từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả tác động mạnh mẽ của một yếu tố nào đó lên tâm trí con người.
Từ "enthrall" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "enthral", bắt nguồn từ chữ Latin "thrall" có nghĩa là "nô lệ" hoặc "đầy tớ". Ban đầu, "enthrall" chỉ hành động khiến ai đó trở thành nô lệ hoặc hoàn toàn phụ thuộc vào một điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự thu hút mạnh mẽ, mê hoặc người khác đến mức họ không thể dứt ra. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà sức mạnh của sự cuốn hút có thể khiến con người từ bỏ tự do lựa chọn của mình.
Từ "enthrall" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các tình huống khơi gợi cảm xúc, như trong văn học hoặc truyền thông nghệ thuật, nơi nó mô tả cảm giác mê hoặc hoặc thu hút sự chú ý của đối tượng. Thuật ngữ này thường gặp trong phê bình văn học, bài phát biểu nghệ thuật và các cuộc thảo luận về sự hấp dẫn của nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp