Bản dịch của từ Spellbound trong tiếng Việt
Spellbound
Spellbound (Adjective)
The audience was spellbound by the magician's performance.
Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.
She was spellbound by the captivating storytelling at the social event.
Cô ấy bị mê hoặc bởi cách kể chuyện cuốn hút tại sự kiện xã hội.
Spellbound (Verb)
The magician spellbound the audience with his tricks.
Ảo thuật gia đã làm cho khán giả say mê bằng những màn ảo thuật của mình.
The singer spellbound the crowd with her beautiful voice.
Ca sĩ đã làm cho đám đông say đắm bởi giọng hát đẹp của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp