Bản dịch của từ Spellbound trong tiếng Việt

Spellbound

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spellbound (Adjective)

spˈɛlbˌaʊnd
spˈɛlbˌaʊnd
01

Có sự chú ý của một người như thể bị ràng buộc bởi một câu thần chú.

Having one's attention held as though one is bound by a spell.

Ví dụ

The audience was spellbound by the magician's performance.

Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của ảo thuật gia.

She was spellbound by the captivating storytelling at the social event.

Cô ấy bị mê hoặc bởi cách kể chuyện cuốn hút tại sự kiện xã hội.

The speaker's spellbound audience hung onto every word he said.

Khán giả mê hoặc của diễn giả treo lơ lửng vào từng lời ông nói.

Dạng tính từ của Spellbound (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Spellbound

Bị ràng buộc chính tả

-

-

Spellbound (Verb)

spˈɛlbˌaʊnd
spˈɛlbˌaʊnd
01

Đặt dưới một câu thần chú; mê hoặc hoặc mê hoặc.

Place under a spell; enchant or fascinate.

Ví dụ

The magician spellbound the audience with his tricks.

Ảo thuật gia đã làm cho khán giả say mê bằng những màn ảo thuật của mình.

The singer spellbound the crowd with her beautiful voice.

Ca sĩ đã làm cho đám đông say đắm bởi giọng hát đẹp của mình.

The storyteller spellbound the children with his captivating tales.

Người kể chuyện đã làm cho các em nhỏ say mê bởi những câu chuyện hấp dẫn của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spellbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spellbound

Không có idiom phù hợp