Bản dịch của từ Enthronement trong tiếng Việt
Enthronement

Enthronement (Noun)
Hành động lên ngôi hoặc trạng thái được lên ngôi.
The act of enthroning or the state of being enthroned.
The enthronement of the new mayor took place last week in Chicago.
Lễ nhậm chức của thị trưởng mới diễn ra tuần trước ở Chicago.
The enthronement ceremony was not attended by many local residents.
Lễ nhậm chức không có nhiều cư dân địa phương tham dự.
When is the enthronement of the new community leader scheduled?
Lễ nhậm chức của nhà lãnh đạo cộng đồng mới được lên lịch khi nào?
Enthronement (Verb)
Cài đặt trên ngai vàng, đặc biệt là một vị vua.
To install on a throne especially a monarch.
The enthronement of King Charles III took place on May 6, 2023.
Lễ đăng quang của Vua Charles III diễn ra vào ngày 6 tháng 5 năm 2023.
The enthronement ceremony did not attract many young people this year.
Lễ đăng quang không thu hút nhiều người trẻ tuổi năm nay.
Will the enthronement of the new queen be televised next month?
Lễ đăng quang của nữ hoàng mới có được phát sóng trực tiếp tháng tới không?
Họ từ
"Enthronement" là một danh từ có nguồn gốc từ động từ "enthrone", nghĩa là việc đặt một người lên ngôi hoặc công nhận họ như một vị vua hoặc lãnh đạo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị, chỉ lễ nghi trang trọng khi một vị vua mới được chính thức ấn định vai trò. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm, nên cách sử dụng ở cả hai biến thể đều tương tự nhau.
Từ "enthronement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "thronus", có nghĩa là "ngai vàng". Trong tiếng Anh, nó bắt nguồn từ thế kỷ 14 với ý nghĩa liên quan đến việc đặt ai đó vào vị trí quyền lực hoặc danh dự, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Sự kết hợp giữa "en-" (đưa vào) và "throne" (ngai vàng) đã tạo nên nghĩa hiện tại, chỉ hành động chính thức công nhận quyền lực của một người.
Từ "enthronement" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh lịch sử, tôn giáo hoặc chính trị khi nói đến việc lên ngôi của một vị vua hoặc lãnh đạo. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, tài liệu học thuật hoặc văn bản lịch sử. Mặc dù không phải là từ thường gặp trong đời sống hàng ngày, nó vẫn có giá trị trong việc biểu đạt các khái niệm liên quan đến quyền lực và quyền lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp