Bản dịch của từ Enthronement trong tiếng Việt

Enthronement

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthronement (Noun)

ɛnɵɹˈoʊnmnt
ɛnɵɹˈoʊnmnt
01

Hành động lên ngôi hoặc trạng thái được lên ngôi.

The act of enthroning or the state of being enthroned.

Ví dụ

The enthronement of the new mayor took place last week in Chicago.

Lễ nhậm chức của thị trưởng mới diễn ra tuần trước ở Chicago.

The enthronement ceremony was not attended by many local residents.

Lễ nhậm chức không có nhiều cư dân địa phương tham dự.

When is the enthronement of the new community leader scheduled?

Lễ nhậm chức của nhà lãnh đạo cộng đồng mới được lên lịch khi nào?

Enthronement (Verb)

ɛnɵɹˈoʊnmnt
ɛnɵɹˈoʊnmnt
01

Cài đặt trên ngai vàng, đặc biệt là một vị vua.

To install on a throne especially a monarch.

Ví dụ

The enthronement of King Charles III took place on May 6, 2023.

Lễ đăng quang của Vua Charles III diễn ra vào ngày 6 tháng 5 năm 2023.

The enthronement ceremony did not attract many young people this year.

Lễ đăng quang không thu hút nhiều người trẻ tuổi năm nay.

Will the enthronement of the new queen be televised next month?

Lễ đăng quang của nữ hoàng mới có được phát sóng trực tiếp tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthronement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthronement

Không có idiom phù hợp