Bản dịch của từ Enticed trong tiếng Việt
Enticed

Enticed (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự lôi kéo.
Past tense and past participle of entice.
The advertisement enticed many people to join the social event.
Quảng cáo đã thu hút nhiều người tham gia sự kiện xã hội.
She was not enticed by the promises of free food.
Cô ấy không bị thu hút bởi những hứa hẹn về đồ ăn miễn phí.
Did the music entice you to stay longer at the party?
Âm nhạc có thu hút bạn ở lại bữa tiệc lâu hơn không?
Dạng động từ của Enticed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enticed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enticed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enticing |
Họ từ
Từ "enticed" là động từ quá khứ phân từ của "entice", có nghĩa là thu hút hoặc lôi kéo ai đó bằng một cái gì đó hấp dẫn. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau, từ thương mại đến tâm lý học. Trong tiếng Anh Mỹ, "enticed" thường được sử dụng trong các diễn ngôn hàng ngày, với ngữ nghĩa tương tự về lôi cuốn hay mời gọi. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "enticed" được hình thành từ gốc Latin "inticia", có nghĩa là "cái mà kéo tới" hoặc "sự thu hút". Từ nguyên này gợi ý về sự hấp dẫn hoặc lôi cuốn, thể hiện một hành động dụ dỗ hay khuyến khích. Trong tiếng Pháp cổ, "enticer" có nghĩa là "dụ dỗ", đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "enticed" liên quan chặt chẽ đến khái niệm lôi cuốn, khi một người hoặc vật nào đó thu hút sự chú ý hoặc lòng ham muốn của người khác.
Từ "enticed" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh miêu tả sự thu hút hay lý do thúc đẩy hành động của cá nhân. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực marketing và tâm lý học, nơi nó miêu tả hành động thu hút khách hàng thông qua các chiến lược hấp dẫn. Sự xuất hiện của từ này gắn liền với việc tạo dựng động cơ và kêu gọi sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
