Bản dịch của từ Enticed trong tiếng Việt

Enticed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enticed (Verb)

ɪntˈaɪst
ɪntˈaɪst
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của sự lôi kéo.

Past tense and past participle of entice.

Ví dụ

The advertisement enticed many people to join the social event.

Quảng cáo đã thu hút nhiều người tham gia sự kiện xã hội.

She was not enticed by the promises of free food.

Cô ấy không bị thu hút bởi những hứa hẹn về đồ ăn miễn phí.

Did the music entice you to stay longer at the party?

Âm nhạc có thu hút bạn ở lại bữa tiệc lâu hơn không?

Dạng động từ của Enticed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entice

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enticed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enticed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entices

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enticing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enticed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There is something about going to a store and browsing the shelves that will people to buy things that they didn't need, and in a world governed by economics, that makes it very unlikely that brick and mortar stores will ever completely disappear [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Enticed

Không có idiom phù hợp