Bản dịch của từ Entrancing trong tiếng Việt
Entrancing

Entrancing (Adjective)
Có khả năng thu hút và nắm giữ sự quan tâm; quyến rũ.
Capable of attracting and holding interest charming.
Her entrancing smile captivated everyone in the room.
Nụ cười quyến rũ của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng.
The presentation was not entrancing enough to engage the audience.
Bài thuyết trình không đủ quyến rũ để thu hút khán giả.
Is an entrancing topic more likely to score higher in IELTS?
Một chủ đề quyến rũ có khả năng đạt điểm cao hơn trong IELTS không?
Họ từ
Từ "entrancing" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "entrance", mang nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn một cách mạnh mẽ. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều đẹp đẽ hoặc kỳ diệu, mà khi tiếp cận, khiến người ta bị mê hoặc. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và trọng âm giữa hai biến thể này.
Từ "entrancing" xuất phát từ gốc Latin "transire" có nghĩa là "đi qua". Chữ "ent-" được thêm vào để tạo ra ý nghĩa "làm cho một cái gì đó trở nên như là một điều huyền bí, quyến rũ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả tình trạng mê hoặc hoặc thu hút sâu sắc, phù hợp với nghĩa hiện tại, diễn tả việc chiếm lĩnh tâm trí hoặc cảm xúc của ai đó một cách mạnh mẽ và đầy lôi cuốn.
Từ "entrancing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi nó có thể dùng để mô tả cảm xúc tích cực đối với nghệ thuật hoặc trải nghiệm. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự hấp dẫn của cảnh vật, âm nhạc, hoặc bất kỳ trải nghiệm nào lôi cuốn, khiến người nghe hoặc người nhìn bị cuốn hút. Cụ thể, "entrancing" thường liên quan đến những tình huống nghệ thuật, giải trí hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



