Bản dịch của từ Entrepreneurship trong tiếng Việt
Entrepreneurship
Entrepreneurship (Noun)
Nghệ thuật hoặc khoa học đổi mới và chấp nhận rủi ro để kiếm lợi nhuận trong kinh doanh.
The art or science of innovation and risk-taking for profit in business.
Entrepreneurship plays a vital role in creating job opportunities.
Tinh thần kinh doanh đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội việc làm.
Sara's entrepreneurship led to the success of her startup company.
Khả năng kinh doanh của Sara đã dẫn đến sự thành công của công ty khởi nghiệp của cô.
The government encourages entrepreneurship through funding and mentorship programs.
Chính phủ khuyến khích tinh thần kinh doanh thông qua các chương trình tài trợ và cố vấn.
Phẩm chất của một doanh nhân.
The quality of being an entrepreneur.
Entrepreneurship is vital for economic growth in developing countries.
Tinh thần kinh doanh rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.
She started her own business, showcasing her entrepreneurship skills.
Cô bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình, thể hiện kỹ năng khởi nghiệp của mình.
The government encourages young people to pursue entrepreneurship opportunities.
Chính phủ khuyến khích những người trẻ tuổi theo đuổi các cơ hội kinh doanh.
Khởi nghiệp (entrepreneurship) đề cập đến quá trình thiết lập và quản lý một doanh nghiệp nhằm mục đích sinh lợi. Khái niệm này bao gồm việc phát hiện cơ hội, mobilize nguồn lực và chấp nhận rủi ro kinh doanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Sự khác biệt này chủ yếu không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "entrepreneurship" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "entrepreneur", có nghĩa là "người tham gia" hoặc "người bắt đầu". Từ này được mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Gốc Latin của nó có thể liên quan đến "inter" (giữa) và "prendere" (nắm bắt), ám chỉ đến việc nắm bắt cơ hội và chịu trách nhiệm trong quá trình kinh doanh. Ngày nay, thuật ngữ này thường chỉ hoạt động khởi nghiệp và quản lý doanh nghiệp, thể hiện tinh thần sáng tạo và khả năng chấp nhận rủi ro trong kinh doanh.
Từ "entrepreneurship" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh và khởi nghiệp. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về vai trò của doanh nhân trong nền kinh tế. Ngoài IELTS, từ này còn phổ biến trong các bài viết và hội thảo về kinh tế, phát triển bền vững và đổi mới sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp