Bản dịch của từ Entrepreneurship trong tiếng Việt

Entrepreneurship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entrepreneurship (Noun)

ˌɑntɹəpɹənˈɝʃɪp
ˌɑntɹəpɹənˈɝʃɪp
01

Nghệ thuật hoặc khoa học đổi mới và chấp nhận rủi ro để kiếm lợi nhuận trong kinh doanh.

The art or science of innovation and risk-taking for profit in business.

Ví dụ

Entrepreneurship plays a vital role in creating job opportunities.

Tinh thần kinh doanh đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội việc làm.

Sara's entrepreneurship led to the success of her startup company.

Khả năng kinh doanh của Sara đã dẫn đến sự thành công của công ty khởi nghiệp của cô.

The government encourages entrepreneurship through funding and mentorship programs.

Chính phủ khuyến khích tinh thần kinh doanh thông qua các chương trình tài trợ và cố vấn.

02

Phẩm chất của một doanh nhân.

The quality of being an entrepreneur.

Ví dụ

Entrepreneurship is vital for economic growth in developing countries.

Tinh thần kinh doanh rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển.

She started her own business, showcasing her entrepreneurship skills.

Cô bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình, thể hiện kỹ năng khởi nghiệp của mình.

The government encourages young people to pursue entrepreneurship opportunities.

Chính phủ khuyến khích những người trẻ tuổi theo đuổi các cơ hội kinh doanh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entrepreneurship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrepreneurship

Không có idiom phù hợp