Bản dịch của từ Envied trong tiếng Việt
Envied

Envied (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự ghen tị.
Simple past and past participle of envy.
She envied her friend's new car at the social event.
Cô ấy đã ghen tị với chiếc xe mới của bạn trong sự kiện xã hội.
They did not envy his popularity during the school reunion.
Họ không ghen tị với sự nổi tiếng của anh ấy trong buổi họp lớp.
Did you envy anyone at the community gathering last week?
Bạn có ghen tị với ai trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Envied (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Envy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Envied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Envied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Envies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Envying |
Envied (Adjective)
Many envied Sarah for her successful career in social media.
Nhiều người ghen tị với Sarah vì sự nghiệp thành công trên mạng xã hội.
Not everyone envied John’s popularity at the social event last week.
Không phải ai cũng ghen tị với sự nổi tiếng của John tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you notice who envied Lisa’s new job in social services?
Bạn có nhận thấy ai ghen tị với công việc mới của Lisa trong dịch vụ xã hội không?
Họ từ
Từ "envied" là động từ quá khứ phân từ của "envy", có nghĩa là cảm thấy ghen tị hoặc mong muốn những gì người khác sở hữu. Ở tiếng Anh Anh, "envied" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh công khai hơn trong văn hóa, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cách diễn đạt giản dị hơn. Trong cả hai biến thể, từ này chỉ mức độ cảm xúc tiêu cực nhưng không đồng nghĩa với thù hận hay đố kỵ.
Từ "envied" xuất phát từ động từ Latinh "invidere", có nghĩa là "nhìn với sự ghen tị". Phân tích từ này, "in-" biểu thị sự hướng tới, còn "videre" có nghĩa là "nhìn". Lịch sử từ này phản ánh cảm giác tiêu cực khi người ta nhìn thấy thành công hoặc hạnh phúc của người khác. Ngữ nghĩa hiện tại của "envied" chỉ ra sự khao khát hoặc ghen tị đối với điều mà người khác sở hữu, giữ nguyên bản chất tiêu cực từ nguyên thủy.
Từ "envied" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào giao tiếp tự nhiên. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể thấy trong các văn bản mô tả cảm xúc hoặc mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "envied" thường được sử dụng để chỉ cảm xúc ghen tỵ trong các tình huống liên quan đến thành công, tài sản, hoặc khả năng của người khác. Điều này cho thấy tầm quan trọng của từ này trong việc khám phá tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp