Bản dịch của từ Envied trong tiếng Việt

Envied

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envied (Verb)

ˈɛnvid
ˈɛnvid
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự ghen tị.

Simple past and past participle of envy.

Ví dụ

She envied her friend's new car at the social event.

Cô ấy đã ghen tị với chiếc xe mới của bạn trong sự kiện xã hội.

They did not envy his popularity during the school reunion.

Họ không ghen tị với sự nổi tiếng của anh ấy trong buổi họp lớp.

Did you envy anyone at the community gathering last week?

Bạn có ghen tị với ai trong buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước không?

Dạng động từ của Envied (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Envy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Envied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Envied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Envies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Envying

Envied (Adjective)

ˈɛn.vid
ˈɛn.vid
01

Đó là đối tượng của sự ghen tị.

That is the object of envy.

Ví dụ

Many envied Sarah for her successful career in social media.

Nhiều người ghen tị với Sarah vì sự nghiệp thành công trên mạng xã hội.

Not everyone envied John’s popularity at the social event last week.

Không phải ai cũng ghen tị với sự nổi tiếng của John tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did you notice who envied Lisa’s new job in social services?

Bạn có nhận thấy ai ghen tị với công việc mới của Lisa trong dịch vụ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envied

Không có idiom phù hợp