Bản dịch của từ Environmental control trong tiếng Việt

Environmental control

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental control(Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
01

Sự quản lý hoặc điều chỉnh các yếu tố trong môi trường.

The management or regulation of the elements in the environment.

Ví dụ

Environmental control(Phrase)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả việc quản lý tổng thể các yếu tố môi trường.

A term used to describe the overall management of environmental factors.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh