Bản dịch của từ Environmental control trong tiếng Việt
Environmental control
Environmental control (Noun)
Sự quản lý hoặc điều chỉnh các yếu tố trong môi trường.
The management or regulation of the elements in the environment.
Environmental control is essential for reducing pollution in urban areas.
Kiểm soát môi trường là rất cần thiết để giảm ô nhiễm ở đô thị.
Environmental control does not guarantee a clean environment without public support.
Kiểm soát môi trường không đảm bảo môi trường sạch nếu không có sự ủng hộ của công chúng.
How does environmental control impact community health in big cities?
Kiểm soát môi trường ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở thành phố lớn?
Environmental control (Phrase)
Một thuật ngữ dùng để mô tả việc quản lý tổng thể các yếu tố môi trường.
A term used to describe the overall management of environmental factors.
Environmental control is crucial for managing urban pollution in New York.
Kiểm soát môi trường rất quan trọng để quản lý ô nhiễm đô thị ở New York.
Many cities do not prioritize environmental control in their development plans.
Nhiều thành phố không ưu tiên kiểm soát môi trường trong kế hoạch phát triển.
How can we improve environmental control in our local communities?
Chúng ta có thể cải thiện kiểm soát môi trường trong cộng đồng địa phương như thế nào?
"Environmental control" đề cập đến các phương pháp và công nghệ được sử dụng để bảo vệ và quản lý môi trường, đảm bảo sự bền vững và sức khỏe cho hệ sinh thái. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sinh thái học, kỹ thuật môi trường, và quy hoạch đô thị. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc cách phát âm, nhưng khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nơi mà tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh chính sách, còn tiếng Anh Mỹ chú trọng vào ứng dụng công nghệ.
Cụm từ "environmental control" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambientem", nghĩa là "xung quanh" và từ "controllare" nghĩa là "kiểm soát". Thuật ngữ này phát triển trong bối cảnh nghiên cứu và kỹ thuật về môi trường, nhằm chỉ những phương pháp quản lý và bảo vệ các yếu tố xung quanh con người. Ngày nay, "environmental control" thường được áp dụng trong khoa học môi trường, công nghệ xanh và chính sách bảo tồn, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cân bằng sinh thái.
Cụm từ "environmental control" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần thảo luận về các vấn đề môi trường và chính sách bảo vệ môi trường. Trong IELTS Reading, cụm này thường xuất hiện trong bài đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, "environmental control" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu sinh thái, quản lý tài nguyên thiên nhiên và phát triển bền vững, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc kiểm soát các yếu tố môi trường trong các quyết định và chính sách phát triển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp