Bản dịch của từ Environmental control trong tiếng Việt

Environmental control

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental control (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
01

Sự quản lý hoặc điều chỉnh các yếu tố trong môi trường.

The management or regulation of the elements in the environment.

Ví dụ

Environmental control is essential for reducing pollution in urban areas.

Kiểm soát môi trường là rất cần thiết để giảm ô nhiễm ở đô thị.

Environmental control does not guarantee a clean environment without public support.

Kiểm soát môi trường không đảm bảo môi trường sạch nếu không có sự ủng hộ của công chúng.

How does environmental control impact community health in big cities?

Kiểm soát môi trường ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe cộng đồng ở thành phố lớn?

Environmental control (Phrase)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl kəntɹˈoʊl
01

Một thuật ngữ dùng để mô tả việc quản lý tổng thể các yếu tố môi trường.

A term used to describe the overall management of environmental factors.

Ví dụ

Environmental control is crucial for managing urban pollution in New York.

Kiểm soát môi trường rất quan trọng để quản lý ô nhiễm đô thị ở New York.

Many cities do not prioritize environmental control in their development plans.

Nhiều thành phố không ưu tiên kiểm soát môi trường trong kế hoạch phát triển.

How can we improve environmental control in our local communities?

Chúng ta có thể cải thiện kiểm soát môi trường trong cộng đồng địa phương như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environmental control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental control

Không có idiom phù hợp