Bản dịch của từ Environmental policy trong tiếng Việt

Environmental policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Environmental policy (Noun)

ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl pˈɑləsi
ɨnvˌaɪɹənmˈɛntəl pˈɑləsi
01

Kế hoạch hành động được một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ thông qua để giải quyết các vấn đề môi trường.

A plan of action adopted by an individual organization or government to address environmental issues.

Ví dụ

The government announced a new environmental policy to reduce pollution in cities.

Chính phủ đã công bố một chính sách môi trường mới để giảm ô nhiễm ở các thành phố.

Many companies do not follow the environmental policy set by the government.

Nhiều công ty không tuân theo chính sách môi trường do chính phủ đề ra.

What are the main goals of the environmental policy in your country?

Mục tiêu chính của chính sách môi trường ở đất nước bạn là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Environmental policy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Environmental policy

Không có idiom phù hợp