Bản dịch của từ Environmental policy trong tiếng Việt
Environmental policy
Environmental policy (Noun)
Kế hoạch hành động được một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ thông qua để giải quyết các vấn đề môi trường.
A plan of action adopted by an individual organization or government to address environmental issues.
The government announced a new environmental policy to reduce pollution in cities.
Chính phủ đã công bố một chính sách môi trường mới để giảm ô nhiễm ở các thành phố.
Many companies do not follow the environmental policy set by the government.
Nhiều công ty không tuân theo chính sách môi trường do chính phủ đề ra.
What are the main goals of the environmental policy in your country?
Mục tiêu chính của chính sách môi trường ở đất nước bạn là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp