Bản dịch của từ Environmental policy trong tiếng Việt
Environmental policy

Environmental policy (Noun)
Kế hoạch hành động được một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ thông qua để giải quyết các vấn đề môi trường.
A plan of action adopted by an individual organization or government to address environmental issues.
The government announced a new environmental policy to reduce pollution in cities.
Chính phủ đã công bố một chính sách môi trường mới để giảm ô nhiễm ở các thành phố.
Many companies do not follow the environmental policy set by the government.
Nhiều công ty không tuân theo chính sách môi trường do chính phủ đề ra.
What are the main goals of the environmental policy in your country?
Mục tiêu chính của chính sách môi trường ở đất nước bạn là gì?
Chính sách môi trường (environmental policy) là các nguyên tắc, quy định và luật lệ được xây dựng nhằm quản lý và bảo vệ môi trường. Chính sách này có thể bao gồm các biện pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phát triển bền vững. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách viết và nghĩa trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và định nghĩa cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Thuật ngữ "environmental policy" bắt nguồn từ hai từ: "environmental" và "policy". Từ "environmental" có nguồn gốc từ "environment", từ tiếng Pháp "environ" nghĩa là "xung quanh". Trong khi đó, từ "policy" có gốc từ tiếng Pháp cổ "policie", xuất phát từ tiếng Latinh "politia", nghĩa là "quản lý". Cả hai từ này kết hợp lại để chỉ các nguyên tắc và quy định nhằm bảo vệ môi trường, phản ánh sự quan tâm ngày càng gia tăng về bảo vệ tài nguyên thiên nhiên trong bối cảnh toàn cầu hóa.
"Các chính sách môi trường" là cụm từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi chủ đề bảo vệ môi trường và khắc phục biến đổi khí hậu thường được khai thác. Cụm từ này có tính phổ biến trong các bài luận học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận chính sách. Trong bối cảnh thông thường, từ này hay được sử dụng trong các cuộc hội thảo, tài liệu chính phủ và các bài báo về vấn đề môi trường, nhằm bàn luận về sự phát triển bền vững và các biện pháp bảo vệ hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp