Bản dịch của từ Environmental pollution trong tiếng Việt
Environmental pollution

Environmental pollution (Noun)
Sự hiện diện hoặc đưa vào môi trường của một chất hoặc vật có tác dụng có hại hoặc độc hại.
The presence in or introduction into the environment of a substance or thing that has harmful or poisonous effects.
Environmental pollution is a serious issue affecting many cities worldwide.
Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều thành phố trên toàn thế giới.
We should take action to reduce environmental pollution for a healthier society.
Chúng ta nên hành động để giảm ô nhiễm môi trường để có một xã hội khỏe mạnh hơn.
Is environmental pollution a major topic in IELTS discussions and essays?
Liệu ô nhiễm môi trường có phải là một chủ đề chính trong các cuộc thảo luận và bài luận IELTS không?
Ô nhiễm môi trường là hiện tượng chất thải từ các hoạt động của con người hoặc thiên nhiên làm suy giảm chất lượng không khí, nước và đất. Ô nhiễm có thể xảy ra dưới nhiều hình thức như ô nhiễm không khí, nước, âm thanh và đất. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự với cùng ngữ nghĩa; tuy nhiên, ở một số vùng, có thể có sự chú trọng khác nhau về các nguồn ô nhiễm và chính sách xử lý.
Khái niệm "ô nhiễm môi trường" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh: "environment" và "pollution". "Environment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "environner", có nghĩa là bao quanh. "Pollution" lại xuất phát từ tiếng Latinh "pollutio", mang ý nghĩa bẩn thỉu, ô uế. Sự kết hợp này phản ánh một thực trạng nghiêm trọng trong xã hội hiện nay, khi các yếu tố ô nhiễm làm suy giảm chất lượng môi trường sống, tác động trực tiếp đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Cụm từ "environmental pollution" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về các vấn đề môi trường. Trong Reading, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến khoa học và chính sách môi trường. Trong Listening, người nghe có thể gặp cụm từ này trong các bài thuyết trình hoặc phỏng vấn về các chủ đề sinh thái. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng trong các tình huống như báo cáo môi trường, hội thảo và các cuộc thảo luận chính sách về sự ô nhiễm và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


