Bản dịch của từ Envoi trong tiếng Việt

Envoi

Noun [U/C]

Envoi (Noun)

ˈɛnvˌɔi
ˈɛnvˌɔi
01

Lời kết của tác giả.

An author's concluding words.

Ví dụ

The envoi of the book left readers with a powerful message.

Envoi của cuốn sách để lại cho độc giả một thông điệp mạnh mẽ.

Her envoi at the end of the speech resonated with the audience.

Envoi của cô ấy ở cuối bài phát biểu gây tiếng vang với khán giả.

02

Một khổ thơ ngắn kết thúc một bản ballade.

A short stanza concluding a ballade.

Ví dụ

The envoi of the poem beautifully summarized the message.

Phần envoi của bài thơ đã tóm tắt một cách tuyệt vời thông điệp.

The envoi added a touch of elegance to the ballade.

Phần envoi đã thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào bài ballade.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envoi

Không có idiom phù hợp