Bản dịch của từ Envoi trong tiếng Việt
Envoi

Envoi (Noun)
Lời kết của tác giả.
An author's concluding words.
The envoi of the book left readers with a powerful message.
Envoi của cuốn sách để lại cho độc giả một thông điệp mạnh mẽ.
Her envoi at the end of the speech resonated with the audience.
Envoi của cô ấy ở cuối bài phát biểu gây tiếng vang với khán giả.
The envoi in the letter expressed gratitude towards the community.
Envoi trong lá thư thể hiện lòng biết ơn đối với cộng đồng.
Một khổ thơ ngắn kết thúc một bản ballade.
A short stanza concluding a ballade.
The envoi of the poem beautifully summarized the message.
Phần envoi của bài thơ đã tóm tắt một cách tuyệt vời thông điệp.
The envoi added a touch of elegance to the ballade.
Phần envoi đã thêm một chút dáng vẻ lịch lãm vào bài ballade.
She always pays attention to crafting the perfect envoi.
Cô luôn chú ý tạo ra phần envoi hoàn hảo.
Họ từ
Từ "envoi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng trong văn học để chỉ một đoạn kết, thường là lời chúc hoặc sự tôn kính trong một bài thơ. Trong ngữ cảnh văn học, "envoi" thường xuất hiện ở cuối tác phẩm như một cách tổng kết hoặc gửi gắm thông điệp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển và ít gặp trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "envoi" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng bắt nguồn từ từ Latin "inviare", có nghĩa là "gửi đi". Trong truyền thống văn học, envoi thường được sử dụng để chỉ phần kết hoặc lời nhắn gửi cuối cùng trong một tác phẩm, thường là thơ. Việc sử dụng từ này trong bối cảnh hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa gửi gắm, trình bày một thông điệp hoặc cảm xúc, thể hiện sự kết nối giữa người viết và người nhận.
Từ "envoi" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm văn học và nghiên cứu, thể hiện một lời chào từ tác giả gửi tới độc giả. Nó thường thấy trong thơ ca, đặc biệt là ở phần kết thúc của một bài thơ, nhằm tóm tắt hoặc nhấn mạnh thông điệp chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp