Bản dịch của từ Ballade trong tiếng Việt
Ballade

Ballade (Noun)
She performed a beautiful ballade at the social gathering.
Cô ấy biểu diễn một bản ballade đẹp tại buổi tụ họp xã hội.
The pianist composed a new ballade for the charity concert.
Nghệ sĩ dương cầm sáng tác một bản ballade mới cho buổi hòa nhạc từ thiện.
The event ended with a touching ballade dedicated to the community.
Sự kiện kết thúc bằng một bản ballade cảm động dành cho cộng đồng.
Một bài thơ bao gồm một hoặc nhiều ba khổ thơ với một điệp khúc lặp đi lặp lại và một envoi.
A poem consisting of one or more triplets of stanzas with a repeated refrain and an envoi.
She recited a ballade at the poetry event.
Cô ấy đã đọc một bài thơ ballade tại sự kiện thơ.
The ballade expressed feelings of love and unity.
Bài thơ ballade thể hiện cảm xúc về tình yêu và đoàn kết.
Students analyzed the structure of the ballade in class.
Học sinh phân tích cấu trúc của bài thơ ballade trong lớp.
Họ từ
"Ballade" là một thể loại thơ ca và âm nhạc, thường có cấu trúc ba phần với một đoạn điệp khúc lặp lại. Trong thơ, ballade thường diễn đạt những cảm xúc sâu sắc và có thể khai thác các chủ đề như tình yêu, cái chết và tự nhiên. Dù được sử dụng trong cả văn học Pháp và tiếng Anh, phiên bản tiếng Anh ít phổ biến hơn và đôi khi được coi là một hình thức ca khúc dân gian. Trong âm nhạc, ballade thường mang âm hưởng trữ tình và lãng mạn.
Từ "ballade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "ballare", nghĩa là "nhảy múa". Thời kỳ Trung cổ, "ballade" được sử dụng để chỉ một thể loại thơ ca có tính nhạc điệu cao, thường đi kèm với điệu nhảy. Hiện nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loại hình âm nhạc hòa tấu hoặc bài thơ, phản ánh sự kết hợp giữa âm nhạc và ngôn từ, giữ lại tính chất nhịp điệu và cảm xúc từ nguồn gốc ban đầu.
Từ "ballade" là một thuật ngữ âm nhạc và văn học, được sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện nhưng không thường xuyên, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong phần Nói và Viết, người làm bài có thể sử dụng "ballade" để mô tả một sáng tác âm nhạc hoặc một hình thức thơ ca. Từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về văn hóa nghệ thuật hoặc khi phân tích các tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)