Bản dịch của từ Eosinophil trong tiếng Việt

Eosinophil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eosinophil (Noun)

01

Một tế bào bạch cầu chứa các hạt dễ dàng bị nhuộm bởi eosin.

A white blood cell containing granules that are readily stained by eosin.

Ví dụ

Eosinophils help fight allergies in many people, including John and Sarah.

Eosinophil giúp chống lại dị ứng ở nhiều người, bao gồm John và Sarah.

Eosinophils do not increase in healthy individuals without allergies or asthma.

Eosinophil không tăng ở những người khỏe mạnh không có dị ứng hoặc hen suyễn.

Do eosinophils play a role in social allergy awareness campaigns?

Eosinophil có vai trò trong các chiến dịch nâng cao nhận thức về dị ứng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eosinophil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eosinophil

Không có idiom phù hợp