Bản dịch của từ Eosinophil trong tiếng Việt
Eosinophil

Eosinophil (Noun)
Một tế bào bạch cầu chứa các hạt dễ dàng bị nhuộm bởi eosin.
A white blood cell containing granules that are readily stained by eosin.
Eosinophils help fight allergies in many people, including John and Sarah.
Eosinophil giúp chống lại dị ứng ở nhiều người, bao gồm John và Sarah.
Eosinophils do not increase in healthy individuals without allergies or asthma.
Eosinophil không tăng ở những người khỏe mạnh không có dị ứng hoặc hen suyễn.
Do eosinophils play a role in social allergy awareness campaigns?
Eosinophil có vai trò trong các chiến dịch nâng cao nhận thức về dị ứng không?
Họ từ
Eosinophil là một loại bạch cầu, đóng vai trò quan trọng trong hệ miễn dịch của cơ thể, chủ yếu liên quan đến phản ứng dị ứng và nhiễm ký sinh trùng. Chúng chiếm khoảng 1-4% tổng số tế bào bạch cầu trong máu. Eosinophil có mặt nhiều trong các mô, đặc biệt là khi có tình trạng viêm nhiễm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc thù y tế trong từng khu vực.
Từ "eosinophil" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "eos" có nghĩa là "bình minh" và "philos" có nghĩa là "yêu thích". Từ gốc này phản ánh tính chất hóa ưa sắc của tế bào bạch cầu này, vì eosinophil hấp thụ màu sắc của phẩm nhuộm eosin, cho phép dễ dàng nhận diện dưới kính hiển vi. Eosinophil chủ yếu tham gia vào các phản ứng miễn dịch và phản ứng dị ứng, liên quan chặt chẽ đến vai trò của chúng trong bệnh lý và sự phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.
Từ "eosinophil" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu thuộc về ngữ cảnh học thuật y sinh. Eosinophil là một loại bạch cầu có vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch và các bệnh dị ứng. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu y học, đặc biệt là trong các bài viết liên quan đến huyết học và miễn dịch học.