Bản dịch của từ Ep trong tiếng Việt

Ep

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ep (Noun)

ˈɛp
ˈɛp
01

(thông tục) tập (của một bộ phim truyền hình dài tập, v.v.)

Informal episode of a tv serial etc.

Ví dụ

I watched the latest ep of Friends last night.

Tôi đã xem tập mới nhất của Friends tối qua.

The last ep of Game of Thrones was disappointing.

Tập cuối cùng của Game of Thrones thật thất vọng.

Did you see the new ep of The Office?

Bạn đã xem tập mới của The Office chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ep

Không có idiom phù hợp