Bản dịch của từ Serial trong tiếng Việt
Serial
Serial (Adjective)
Sử dụng các phép biến đổi của một chuỗi nốt cố định.
Using transformations of a fixed series of notes.
The serial music concert was captivating.
Buổi hòa nhạc âm nhạc liên tục rất hấp dẫn.
She enjoyed the serial podcast about crime mysteries.
Cô ấy thích thú với podcast liên tục về bí ẩn tội phạm.
The serial novel kept readers eagerly waiting for each chapter.
Tiểu thuyết liên tục khiến độc giả chờ đợi từng chương.
Liên tục phạm cùng một hành vi phạm tội và thường tuân theo một kiểu hành vi đặc trưng, có thể đoán trước được.
Repeatedly committing the same offence and typically following a characteristic, predictable behaviour pattern.
The serial killer targeted young women in the city.
Kẻ giết người hàng loạt nhắm vào phụ nữ trẻ ở thành phố.
The detective investigated a series of serial robberies in town.
Thám tử điều tra một loạt vụ cướp hàng loạt ở thị trấn.
The psychologist studied the criminal's serial behaviour for analysis.
Nhà tâm lý học nghiên cứu hành vi hàng loạt của tên tội phạm để phân tích.
Bao gồm, tạo thành một phần hoặc diễn ra trong một chuỗi.
Consisting of, forming part of, or taking place in a series.
The serial numbers on the social security cards are unique.
Các số serial trên thẻ bảo hiểm xã hội là duy nhất.
She binge-watched a popular serial drama on social media.
Cô ấy xem liên tục một bộ phim truyền hình nổi tiếng trên mạng xã hội.
The serial episodes on the social platform are engaging viewers.
Các tập phim liên tiếp trên nền tảng xã hội thu hút người xem.
The serial communication system allows data to be transmitted efficiently.
Hệ thống truyền thông tuần tự cho phép dữ liệu được truyền một cách hiệu quả.
The serial number on the social security card helps identify individuals.
Số serial trên thẻ bảo hiểm xã hội giúp xác định cá nhân.
The serial connection between devices ensures smooth data transfer in networks.
Kết nối tuần tự giữa các thiết bị đảm bảo việc truyền dữ liệu mạng mịn.
Dạng tính từ của Serial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Serial Nối tiếp | - | - |
Serial (Noun)
The popular TV serial airs every Monday evening.
Bộ phim truyền hình phổ biến phát sóng vào mỗi tối thứ Hai.
She follows a gripping serial in her favorite magazine.
Cô ấy theo dõi một câu chuyện hấp dẫn trong tạp chí yêu thích của mình.
The radio serial keeps listeners hooked with its suspenseful plot.
Chương trình truyền thanh giữ người nghe bằng cốt truyện hồi hộp.
(trong thư viện) tạp chí định kỳ.
(in a library) a periodical.
She borrowed the latest serial from the library yesterday.
Cô ấy mượn tạp chí mới nhất từ thư viện hôm qua.
The serial on social issues is quite popular among readers.
Tạp chí về vấn đề xã hội rất được độc giả yêu thích.
The library has a wide collection of serials for its members.
Thư viện có một bộ sưu tập rộng lớn về tạp chí cho các thành viên.
Dạng danh từ của Serial (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Serial | Serials |
Họ từ
Từ "serial" được sử dụng để chỉ một chuỗi, một loạt sự kiện, hoặc một sản phẩm được phát hành từng phần. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như "serial killer" (kẻ giết người hàng loạt) hoặc "serial publication" (ấn phẩm định kỳ). Về mặt ngữ nghĩa, từ này xuất hiện tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu phát âm và cách sử dụng theo thói quen văn hóa.
Từ "serial" xuất phát từ tiếng Latinh "series", có nghĩa là "chuỗi" hoặc "dãy". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, được sử dụng để chỉ một chuỗi sự kiện hoặc vật thể liên tiếp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "serial" được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, văn chương hoặc chương trình truyền hình phát hành theo từng phần, nhấn mạnh tính liên tục và kết nối giữa các phần. Mối liên hệ này củng cố ý nghĩa của từ trong việc thể hiện sự liên kết trong một chuỗi nội dung.
Từ "serial" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi nó thường liên quan đến các khái niệm như các chương trình truyền hình, sách, hoặc các sự kiện diễn ra theo chuỗi. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để mô tả các chuỗi sự kiện, hành động hoặc thông tin. Ngoài ra, "serial" còn xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và khoa học, liên quan đến các vụ án hình sự hoặc nghiên cứu có tính lặp lại, như "serial killer" hay "serial study".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp