Bản dịch của từ Episode trong tiếng Việt
Episode
Episode (Noun)
The latest episode of the TV series was highly anticipated.
Tập mới nhất của bộ phim truyền hình đã được mong chờ.
The first episode of the podcast discussed important social issues.
Tập đầu tiên của podcast thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Each episode of the documentary series focused on a different topic.
Mỗi tập của loạt phim tài liệu tập trung vào một chủ đề khác nhau.
Mỗi phần riêng biệt trong đó chia thành một câu chuyện nhiều kỳ hoặc chương trình phát thanh hoặc truyền hình.
Each of the separate instalments into which a serialized story or radio or television programme is divided.
She watched the latest episode of her favorite drama series.
Cô ấy đã xem tập phim mới nhất của bộ phim truyền hình yêu thích của mình.
The first episode of the reality show attracted many viewers.
Tập đầu tiên của chương trình thực tế đã thu hút nhiều khán giả.
The final episode of the podcast revealed a surprising twist.
Tập cuối cùng của podcast đã tiết lộ một bất ngờ đầy hấp dẫn.
Dạng danh từ của Episode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Episode | Episodes |
Kết hợp từ của Episode (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upcoming episode Tập phim sắp tới | The upcoming episode of 'friends' will feature a surprise guest. Tập phim sắp tới của 'friends' sẽ có một khách mời bất ngờ. |
Brief episode Tập ngắn | The brief episode at the charity event raised awareness effectively. Sự kiện ngắn tại sự kiện từ thiện đã nâng cao nhận thức hiệu quả. |
Thrilling episode Tập phim ly kỳ | The thrilling episode of the talent show kept the audience engaged. Tập phim đầy kịch tính của chương trình tìm kiếm tài năng đã giữ khán giả tập trung. |
Hour-long episode Tập phim kéo dài một giờ | I watched an hour-long episode of a social documentary. Tôi đã xem một tập phim tài liệu về xã hội kéo dài một giờ. |
Previous episode Tập trước | In the previous episode, john discussed social media impact. Trong tập trước, john thảo luận về tác động của mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "episode" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần hoặc tập của một tác phẩm như phim, truyền hình, hoặc sách, thường mang tính chất tự sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ các phần riêng lẻ của một loạt sự kiện hay chuỗi nội dung. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "episode" có thể còn được dùng để chỉ các sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân đáng chú ý. Phát âm của từ này trong hai biến thể trên có sự khác biệt nhẹ, nhưng không đáng kể.
Từ "episode" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "episodion", có nghĩa là "phần thêm vào". Từ này được cấu thành từ "epi-" (trên) và "hodos" (con đường). Qua thời gian, nó được chuyển nghĩa từ các phần trong các tác phẩm văn học hay kịch đến các phần của các chương trình truyền hình và podcast hiện nay. Sự phát triển này phản ánh tính chất tuần tự của các sự kiện trong một mạch truyện hay câu chuyện.
Từ "episode" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chương trình truyền hình, podcast hoặc sự kiện cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các phần của một câu chuyện hoặc chuỗi sự kiện. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ một lần xảy ra của một triệu chứng hoặc tình trạng bệnh lý, cho thấy tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp