Bản dịch của từ Episode trong tiếng Việt
Episode
Episode (Noun)
The latest episode of the TV series was highly anticipated.
Tập mới nhất của bộ phim truyền hình đã được mong chờ.
The first episode of the podcast discussed important social issues.
Tập đầu tiên của podcast thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Each episode of the documentary series focused on a different topic.
Mỗi tập của loạt phim tài liệu tập trung vào một chủ đề khác nhau.
Mỗi phần riêng biệt trong đó chia thành một câu chuyện nhiều kỳ hoặc chương trình phát thanh hoặc truyền hình.
Each of the separate instalments into which a serialized story or radio or television programme is divided.
She watched the latest episode of her favorite drama series.
Cô ấy đã xem tập phim mới nhất của bộ phim truyền hình yêu thích của mình.
The first episode of the reality show attracted many viewers.
Tập đầu tiên của chương trình thực tế đã thu hút nhiều khán giả.
The final episode of the podcast revealed a surprising twist.
Tập cuối cùng của podcast đã tiết lộ một bất ngờ đầy hấp dẫn.
Dạng danh từ của Episode (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Episode | Episodes |
Kết hợp từ của Episode (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Upcoming episode Tập sắp phát sóng | The upcoming episode features a debate on climate change solutions. Tập sắp tới có một cuộc tranh luận về các giải pháp chống biến đổi khí hậu. |
Severe episode Cơn bùng phát nghiêm trọng | The community faced a severe episode of homelessness last winter. Cộng đồng đã đối mặt với một đợt vô gia cư nghiêm trọng mùa đông vừa qua. |
Tragic episode Tình huống bi thảm | The tragic episode in 2020 shocked the entire social community. Sự kiện bi thảm năm 2020 đã gây sốc cho toàn xã hội. |
Acute episode Cơn cấp tính | The community faced an acute episode of unemployment last year. Cộng đồng đã đối mặt với một đợt thất nghiệp cấp tính năm ngoái. |
Two-part episode Tập phim hai phần | The documentary was a two-part episode about climate change in 2022. Bộ phim tài liệu là một tập hai về biến đổi khí hậu năm 2022. |
Họ từ
Từ "episode" trong tiếng Anh có nghĩa là một phần hoặc tập của một tác phẩm như phim, truyền hình, hoặc sách, thường mang tính chất tự sự. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ các phần riêng lẻ của một loạt sự kiện hay chuỗi nội dung. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "episode" có thể còn được dùng để chỉ các sự kiện hoặc trải nghiệm cá nhân đáng chú ý. Phát âm của từ này trong hai biến thể trên có sự khác biệt nhẹ, nhưng không đáng kể.
Từ "episode" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, cụ thể là "episodion", có nghĩa là "phần thêm vào". Từ này được cấu thành từ "epi-" (trên) và "hodos" (con đường). Qua thời gian, nó được chuyển nghĩa từ các phần trong các tác phẩm văn học hay kịch đến các phần của các chương trình truyền hình và podcast hiện nay. Sự phát triển này phản ánh tính chất tuần tự của các sự kiện trong một mạch truyện hay câu chuyện.
Từ "episode" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chương trình truyền hình, podcast hoặc sự kiện cụ thể. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các phần của một câu chuyện hoặc chuỗi sự kiện. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ một lần xảy ra của một triệu chứng hoặc tình trạng bệnh lý, cho thấy tính đa dạng và ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp