Bản dịch của từ Episode trong tiếng Việt

Episode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Episode (Noun)

ˈɛpɪsˌoʊd
ˈɛpɪsˌoʊd
01

Một sự kiện hoặc một nhóm sự kiện xảy ra như một phần của một chuỗi; một sự cố hoặc giai đoạn được xem xét riêng biệt.

An event or a group of events occurring as part of a sequence; an incident or period considered in isolation.

Ví dụ

The latest episode of the TV series was highly anticipated.

Tập mới nhất của bộ phim truyền hình đã được mong chờ.

The first episode of the podcast discussed important social issues.

Tập đầu tiên của podcast thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Each episode of the documentary series focused on a different topic.

Mỗi tập của loạt phim tài liệu tập trung vào một chủ đề khác nhau.

02

Mỗi phần riêng biệt trong đó chia thành một câu chuyện nhiều kỳ hoặc chương trình phát thanh hoặc truyền hình.

Each of the separate instalments into which a serialized story or radio or television programme is divided.

Ví dụ

She watched the latest episode of her favorite drama series.

Cô ấy đã xem tập phim mới nhất của bộ phim truyền hình yêu thích của mình.

The first episode of the reality show attracted many viewers.

Tập đầu tiên của chương trình thực tế đã thu hút nhiều khán giả.

The final episode of the podcast revealed a surprising twist.

Tập cuối cùng của podcast đã tiết lộ một bất ngờ đầy hấp dẫn.

Dạng danh từ của Episode (Noun)

SingularPlural

Episode

Episodes

Kết hợp từ của Episode (Noun)

CollocationVí dụ

Upcoming episode

Tập sắp phát sóng

The upcoming episode features a debate on climate change solutions.

Tập sắp tới có một cuộc tranh luận về các giải pháp chống biến đổi khí hậu.

Severe episode

Cơn bùng phát nghiêm trọng

The community faced a severe episode of homelessness last winter.

Cộng đồng đã đối mặt với một đợt vô gia cư nghiêm trọng mùa đông vừa qua.

Tragic episode

Tình huống bi thảm

The tragic episode in 2020 shocked the entire social community.

Sự kiện bi thảm năm 2020 đã gây sốc cho toàn xã hội.

Acute episode

Cơn cấp tính

The community faced an acute episode of unemployment last year.

Cộng đồng đã đối mặt với một đợt thất nghiệp cấp tính năm ngoái.

Two-part episode

Tập phim hai phần

The documentary was a two-part episode about climate change in 2022.

Bộ phim tài liệu là một tập hai về biến đổi khí hậu năm 2022.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Episode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Episode

Không có idiom phù hợp