Bản dịch của từ Ephod trong tiếng Việt

Ephod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ephod (Noun)

ˈɛfɑd
ˈɛfɑd
01

(ở israel cổ đại) một bộ quần áo không tay được mặc bởi các linh mục do thái.

In ancient israel a sleeveless garment worn by jewish priests.

Ví dụ

The ephod was worn by Aaron during the ancient Israel ceremonies.

Ephod được Aaron mặc trong các nghi lễ cổ đại của Israel.

The ephod is not commonly seen in modern social gatherings.

Ephod không thường thấy trong các buổi họp mặt xã hội hiện đại.

Did the ephod have any special significance in Jewish traditions?

Ephod có ý nghĩa đặc biệt nào trong truyền thống Do Thái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ephod/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ephod

Không có idiom phù hợp