Bản dịch của từ Ephod trong tiếng Việt
Ephod

Ephod (Noun)
The ephod was worn by Aaron during the ancient Israel ceremonies.
Ephod được Aaron mặc trong các nghi lễ cổ đại của Israel.
The ephod is not commonly seen in modern social gatherings.
Ephod không thường thấy trong các buổi họp mặt xã hội hiện đại.
Did the ephod have any special significance in Jewish traditions?
Ephod có ý nghĩa đặc biệt nào trong truyền thống Do Thái không?
"Ephod" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, chỉ một loại trang phục nghi lễ mà các thầy tế lễ trong Kinh Thánh mặc. Thường được mô tả là áo choàng không tay, ephod được làm từ các chất liệu quý giá và thường mang theo các viên đá biểu tượng cho các bộ tộc của Israel. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về từ này, nhưng ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến các tài liệu tôn giáo cũng như lịch sử.
Từ "ephod" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew "אֵפוֹד", được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo ở Do Thái cổ đại. Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể là "ephod", thường chỉ về một loại áo choàng nghi lễ mà các thầy tế lễ mặc. Sự liên kết với nghi thức tôn giáo và vai trò của người dẫn dắt tín đồ trong tôn giáo phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ, biểu thị sự thiêng liêng và chức vụ.
Từ "ephod" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến nội dung tôn giáo hoặc khảo cổ học trong bài thi Nghe, Đọc. Trong bối cảnh tự nhiên hơn, "ephod" thường được nhắc đến trong các tài liệu thần học, văn học cổ điển hoặc trong nghiên cứu về văn hóa Do Thái. Từ này mô tả một loại trang phục của các thầy tế lễ trong Kinh Thánh, cho thấy tình huống sử dụng liên quan đến tôn giáo và các nghi lễ cổ xưa.