Bản dịch của từ Ephor trong tiếng Việt
Ephor

Ephor (Noun)
The ephor controlled the education of Spartan youth in ancient Greece.
Ephor kiểm soát giáo dục thanh thiếu niên Sparta ở Hy Lạp cổ đại.
Ephors did not allow any political dissent in Sparta's strict society.
Ephor không cho phép bất đồng chính kiến trong xã hội nghiêm ngặt của Sparta.
Did the ephor influence the decisions of Spartan leaders significantly?
Ephor có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định của các nhà lãnh đạo Sparta không?
"Ephor" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại, chỉ những quan chức chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động của nhà nước và quân đội. Trong lịch sử, đặc biệt là ở Sparta, ephor là những nhà lãnh đạo có quyền lực lớn, có khả năng kiểm soát vua và hội đồng. Từ này không có biến thể tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa của nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và chính trị, thường không xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ephor" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "ephoros", kết hợp giữa "epi" nghĩa là "trên" và "orō" nghĩa là "nhìn". Ban đầu, trong lịch sử Sparta, ephor là những quan chức có quyền giám sát và quản lý nhà nước, điều hành các hoạt động trong xã hội. Ý nghĩa này phản ánh tính chất quyền lực và trách nhiệm giám sát của từ, hiện nay vẫn được sử dụng trong bối cảnh chỉ những người có thẩm quyền trong việc kiểm tra và quản lý.
Từ "ephor" không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thuật ngữ này thường được biết đến trong bối cảnh lịch sử Hy Lạp cổ đại, mô tả những quan chức có quyền lực chính trị tại Sparta. Trong văn cảnh hiện đại, "ephor" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, chính trị hoặc triết học nhằm nhấn mạnh vai trò lãnh đạo và giám sát trong các hệ thống chính quyền.