Bản dịch của từ Epicede trong tiếng Việt
Epicede

Epicede (Noun)
The community gathered to recite an epicede for the deceased.
Cộng đồng tụ tập để ngâm thơ epicede cho người đã khuất.
The poet composed a heartfelt epicede for the funeral service.
Nhà thơ viết một bài epicede chân thành cho lễ tang.
The epicede was sung in a somber tone at the memorial.
Epicede được hát với âm điệu u buồn tại lễ viếng.
"Epicede" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và văn chương. Nó chỉ sự tự khắc chế hoặc bảo vệ bản thân khỏi các áp lực bên ngoài. Trong bối cảnh văn học, epicede thường được dùng để mô tả những tác phẩm thể hiện sự đấu tranh nội tâm và những khía cạnh sâu sắc của nhân sinh. Không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, nhưng trong văn bản học thuật, cách viết và phát âm có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh.
Từ "epicede" có nguồn gốc từ tiếng Latin "epicidium", có nghĩa là "tội ác" hoặc "sự sát hại". "Epicidium" lại được cấu thành từ hai phần: "epi-" (trên) và "caedere" (giết). Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động giết người trong một bối cảnh nghiêm trọng hoặc kịch tính. Hiện nay, "epicede" thường được dùng để mô tả các hình thức tự sát mang tính chất anh hùng hoặc bi kịch, phản ánh sự kết nối giữa cái chết và các yếu tố văn hóa, tâm lý trong xã hội.
Từ "epicede" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ hiếm gặp trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Thông thường, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc tác phẩm nghệ thuật để mô tả hành vi tự sát một cách trang trọng. Điều này cho thấy sự hạn chế trong việc áp dụng từ ngữ trong các tình huống giao tiếp điển hình.