Bản dịch của từ Ode trong tiếng Việt

Ode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ode(Noun)

ˈuːd
ˈud
01

Một loại thơ thể hiện cảm xúc và thường được viết với nhịp điệu và cách vần đa dạng.

A type of poem that expresses emotion and is typically written in a varied meter and rhyme scheme

Ví dụ
02

Một bài thơ được viết để gửi tới một người, một đối tượng cụ thể hoặc một sự kiện nào đó, thường theo phong cách trang trọng.

A poem addressed to a particular person object or event often in a formal style

Ví dụ
03

Một bài thơ trữ tình thường mang những cảm xúc trang trọng, tôn kính và ngất ngây.

A lyrical poem usually marked by serious respectful and exalted feelings

Ví dụ