Bản dịch của từ Ode trong tiếng Việt

Ode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ode (Noun)

ˈoʊd
ˈoʊd
01

Một bài thơ trữ tình, thường là một bài thơ ở dạng lời đề cập đến một chủ đề cụ thể, được viết bằng nhịp điệu đa dạng hoặc không đều.

A lyric poem, typically one in the form of an address to a particular subject, written in varied or irregular metre.

Ví dụ

She composed an ode to her favorite teacher.

Cô ấy viết một bài thơ ca ngợi giáo viên yêu thích của mình.

The ode dedicated to the local hero was heartfelt.

Bài thơ ca dành cho anh hùng địa phương rất chân thành.

The poet recited an ode at the community gathering.

Nhà thơ đọc một bài thơ ca tại buổi tụ họp cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ode cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ode

Không có idiom phù hợp