Bản dịch của từ Ode trong tiếng Việt
Ode
Ode (Noun)
She composed an ode to her favorite teacher.
Cô ấy viết một bài thơ ca ngợi giáo viên yêu thích của mình.
The ode dedicated to the local hero was heartfelt.
Bài thơ ca dành cho anh hùng địa phương rất chân thành.
The poet recited an ode at the community gathering.
Nhà thơ đọc một bài thơ ca tại buổi tụ họp cộng đồng.
Họ từ
"ODE" là một thể thơ có nguồn gốc từ Hy Lạp, thường được dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ về một chủ đề cụ thể, như tình yêu, cái đẹp hay thiên nhiên. Thể loại này được cấu trúc thành ba phần: phần mở đầu, phần thân và phần kết, thường mang tính trang trọng và tinh tế. Trong tiếng Anh, "ode" sử dụng giống nhau trong cả Anh-Mỹ, tuy nhiên, sự phổ biến và phong cách thể hiện có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "ode" có nguồn gốc từ chữ Latinh "odes", mang ý nghĩa là bài thơ được sáng tác để tôn vinh một sự kiện, con người hay một chủ đề nào đó. Xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ōdē", nghĩa là "bài hát", "ode" ban đầu được sử dụng trong văn học cổ đại để diễn tả cảm xúc mãnh liệt và lòng kính trọng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên được ý nghĩa tôn vinh, thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca hiện đại, thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với đối tượng được nhắc đến.
Từ "ode" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần của bài thi IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, vì vậy không phổ biến trong các bài kiểm tra ngôn ngữ thông thường. Trong những tình huống khác, “ode” thường được sử dụng để chỉ một bài thơ ca ngợi, bày tỏ lòng biết ơn hoặc khen ngợi ai đó hoặc điều gì đó. Các tác giả sử dụng từ này trong các tác phẩm nghệ thuật để thể hiện cảm xúc sâu sắc và mỹ lệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp