Bản dịch của từ Lyrical trong tiếng Việt
Lyrical

Lyrical (Adjective)
The lyrical content of the song resonated with the audience.
Nội dung lãng mạn của bài hát khiến khán giả cảm thấy đồng cảm.
Her voice has a lyrical quality that captivates listeners.
Giọng hát của cô ấy có chất lãng mạn làm mê hoặc người nghe.
The band is known for their lyrical melodies and heartfelt lyrics.
Ban nhạc nổi tiếng với những giai điệu lãng mạn và lời bài hát chân thành.
(về văn học, nghệ thuật hoặc âm nhạc) thể hiện cảm xúc của nhà văn một cách giàu trí tưởng tượng và đẹp đẽ.
Of literature art or music expressing the writers emotions in an imaginative and beautiful way.
The lyrical poetry of Emily Dickinson captures the essence of nature.
Thơ lãng mạn của Emily Dickinson thể hiện bản chất của thiên nhiên.
The novel had a lyrical tone, evoking a sense of nostalgia.
Cuốn tiểu thuyết có một tông màu lãng mạn, gợi lên cảm giác hoài niệm.
The artist painted a lyrical landscape that stirred deep emotions.
Nghệ sĩ vẽ một bức tranh cảnh lãng mạn kích thích cảm xúc sâu.
Kết hợp từ của Lyrical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Almost lyrical Gần như thi ca | Her speech was almost lyrical, captivating the audience effortlessly. Bài phát biểu của cô ấy gần như ngâm nga, mê hoặc khán giả một cách dễ dàng. |
Intensely lyrical Mạnh mẽ và huyền thoại | Her poetry is intensely lyrical, expressing deep emotions through vivid imagery. Thơ của cô ấy rất hùng biện, thể hiện cảm xúc sâu qua hình ảnh sinh động. |
Very lyrical Rất lãng mạn | Her poetry is very lyrical and resonates with many people. Thơ của cô ấy rất lãng mạn và gợi nhớ với nhiều người. |
Họ từ
Tính từ "lyrical" thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất mang tính thơ ca, diễn tả cảm xúc một cách sâu sắc và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "lyrical" có thể đề cập đến lời bài hát hoặc cách thể hiện cảm xúc trong âm thanh. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈlɪrɪkəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự, tuy nhiên, sự nhấn mạnh có thể khác nhau đôi chút. "Lyrical" chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực thơ ca, âm nhạc và văn học.
Từ "lyrical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lyricus", vốn chỉ loại thơ ca biểu cảm, có liên quan đến nhạc cụ lyre. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 14, để chỉ những tác phẩm thơ ca diễn tả cảm xúc sâu sắc và cá nhân, thường sử dụng ngôn ngữ hình tượng. Hiện nay, "lyrical" không chỉ đề cập đến thơ mà còn được áp dụng trong âm nhạc và văn học, gợi lên sự trải nghiệm nghệ thuật bất ngờ và phong phú.
Từ "lyrical" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các cấu phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần nhận diện và phân tích các tác phẩm văn học và âm nhạc. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các loại hình nghệ thuật như thơ ca, nhạc hoặc văn chương có tính chất cảm xúc sâu sắc và tự sự, thường xuất hiện trong các thảo luận về cảm hứng và nghệ thuật sáng tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)