Bản dịch của từ Epicontinental trong tiếng Việt

Epicontinental

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epicontinental (Adjective)

ɛpɪkɑntənˈɛntl
ɛpɪkɑntənˈɛntl
01

Biểu thị các vùng biển hoặc đại dương nằm trên thềm lục địa.

Denoting those areas of sea or ocean overlying the continental shelf.

Ví dụ

The epicontinental waters support diverse marine life near the coast.

Nước biển nằm trên thềm lục địa hỗ trợ đời sống biển đa dạng gần bờ.

The epicontinental regions are not polluted like deeper ocean areas.

Các vùng nước thềm lục địa không bị ô nhiễm như các vùng biển sâu.

Are epicontinental zones important for local fishing communities?

Các vùng thềm lục địa có quan trọng đối với cộng đồng ngư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epicontinental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epicontinental

Không có idiom phù hợp