Bản dịch của từ Epicontinental trong tiếng Việt
Epicontinental

Epicontinental (Adjective)
The epicontinental waters support diverse marine life near the coast.
Nước biển nằm trên thềm lục địa hỗ trợ đời sống biển đa dạng gần bờ.
The epicontinental regions are not polluted like deeper ocean areas.
Các vùng nước thềm lục địa không bị ô nhiễm như các vùng biển sâu.
Are epicontinental zones important for local fishing communities?
Các vùng thềm lục địa có quan trọng đối với cộng đồng ngư dân địa phương không?
Từ "epicontinental" được sử dụng để chỉ khu vực biển nằm gần hoặc bao quanh một lục địa, thường liên quan đến các vùng nước nông mà bị ảnh hưởng chủ yếu bởi đất liền. Từ này thường được áp dụng trong nghiên cứu địa lý và hải dương học, để mô tả các đặc điểm địa chất hoặc sinh thái của các khu vực này. Nó không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ, tuy nhiên các ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo phạm vi nghiên cứu hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Từ "epicontinental" xuất phát từ hai thành phần gốc Latinh: "epi-" có nghĩa là "trên" hoặc "gần", và "continental" từ "continentem" có nghĩa là "lục địa". Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong bối cảnh địa lý để chỉ những khu vực hoặc biển nằm gần các lục địa. Hiện nay, "epicontinental" thường được áp dụng trong lĩnh vực địa chất để mô tả các lớp vỏ đất hoặc môi trường biển liên quan đến lục địa, phản ánh mối liên hệ giữa đất liền và đại dương.
Từ "epicontinental" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến địa lý và khoa học môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu địa chất, mô tả các vùng đất nằm trên lục địa, thường có tác động đến khí hậu và hệ sinh thái. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.