Bản dịch của từ Epicotyl trong tiếng Việt
Epicotyl
Noun [U/C]
Epicotyl (Noun)
Ví dụ
The epicotyl grows rapidly in the first weeks of planting tomatoes.
Epicotyl phát triển nhanh trong những tuần đầu trồng cà chua.
The epicotyl does not develop well in dry soil conditions.
Epicotyl không phát triển tốt trong điều kiện đất khô.
What role does the epicotyl play in plant growth during social events?
Epicotyl đóng vai trò gì trong sự phát triển của cây trong các sự kiện xã hội?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Epicotyl
Không có idiom phù hợp