Bản dịch của từ Epicotyl trong tiếng Việt

Epicotyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epicotyl (Noun)

ɛpəkˈɑtl
ɛpəkˈɑtl
01

Vùng của phôi hoặc thân cây phía trên lá mầm.

The region of an embryo or seedling stem above the cotyledon.

Ví dụ

The epicotyl grows rapidly in the first weeks of planting tomatoes.

Epicotyl phát triển nhanh trong những tuần đầu trồng cà chua.

The epicotyl does not develop well in dry soil conditions.

Epicotyl không phát triển tốt trong điều kiện đất khô.

What role does the epicotyl play in plant growth during social events?

Epicotyl đóng vai trò gì trong sự phát triển của cây trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epicotyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epicotyl

Không có idiom phù hợp