Bản dịch của từ Epicotyl trong tiếng Việt
Epicotyl

Epicotyl (Noun)
The epicotyl grows rapidly in the first weeks of planting tomatoes.
Epicotyl phát triển nhanh trong những tuần đầu trồng cà chua.
The epicotyl does not develop well in dry soil conditions.
Epicotyl không phát triển tốt trong điều kiện đất khô.
What role does the epicotyl play in plant growth during social events?
Epicotyl đóng vai trò gì trong sự phát triển của cây trong các sự kiện xã hội?
Epikotyl là phần trên của mầm cây nằm giữa các lá mầm và lá thật đầu tiên. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của cây, giúp nâng cao các lá và đảm bảo chúng nhận được ánh sáng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường gặp trong các nghiên cứu về sinh học thực vật và nông nghiệp.
Từ "epicotyl" bắt nguồn từ tiếng Latinh "epicotylium", được cấu thành từ hai phần: "epi-" có nghĩa là "trên", và "cotylus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kotyle", chỉ một cái chén hoặc bát, thường dùng để mô tả phần của cây có mầm. Epicotyl là phần của thân cây nằm giữa lá mầm và chồi, có vai trò quan trọng trong sự phát triển ban đầu của cây. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh vai trò sinh học của nó trong quá trình nảy mầm và phát triển của thực vật.
Từ "epicotyl" (mầm trên) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc lĩnh vực sinh học thực vật chuyên sâu. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng trong các tài liệu liên quan đến sinh trưởng và phát triển của cây, đặc biệt khi mô tả cấu trúc và chức năng của cây non. Nó cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quá trình quang hợp và sự phát triển của hệ thống thân cây.