Bản dịch của từ Seedling trong tiếng Việt

Seedling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seedling(Noun)

sˈiːdlɪŋ
ˈsidɫɪŋ
01

Giai đoạn ban đầu trong vòng đời của cây trồng

The initial stage of a plants life cycle

Ví dụ
02

Một cây non được trồng từ cây giống.

A young tree that has been grown from a sapling

Ví dụ
03

Một cây non, đặc biệt là cây được trồng từ hạt.

A young plant especially one that has been grown from seed

Ví dụ