Bản dịch của từ Seedling trong tiếng Việt
Seedling
Seedling (Noun)
Cây non, đặc biệt là cây được trồng từ hạt chứ không phải từ cành giâm.
A young plant especially one raised from seed and not from a cutting.
The community garden is full of seedlings waiting to be planted.
Vườn cộng đồng tràn ngập cây giống đang chờ được trồng.
The local school organized a seedling planting event for Earth Day.
Trường địa phương tổ chức một sự kiện trồng cây giống nhân ngày Trái Đất.
Volunteers distributed seedlings to residents to promote urban gardening initiatives.
Tình nguyện viên phân phát cây giống cho cư dân để thúc đẩy các sáng kiến trồng cây đô thị.
Họ từ
"Seedling" là từ chỉ một cây non, thường được phát triển từ hạt sau khi nảy mầm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và làm vườn để mô tả giai đoạn đầu của sự phát triển thực vật. Trong tiếng Anh, "seedling" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường nói, một số người có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong phiên âm Mỹ so với phiên âm Anh.
Từ "seedling" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "seed" (hạt) và hậu tố "-ling", biểu thị một trạng thái hoặc kích thước nhỏ. Hậu tố này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thường sử dụng để chỉ các vật thể nhỏ hoặc còn non nớt. Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình phát triển của thực vật từ hạt giống cho đến khi trưởng thành, phản ánh bản chất non trẻ và sự khởi đầu trong quá trình sinh trưởng. Có thể thấy rằng, nghĩa hiện tại của "seedling" chỉ một cây con, mang theo ý nghĩa về sự phát triển và tiềm năng tương lai.
Từ "seedling" thường xuất hiện trong các phần của IELTS liên quan đến môi trường, nông nghiệp và sinh học. Trong phần Nghe, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về quy trình trồng trọt hoặc bảo vệ thực vật. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về sự phát triển thực vật hoặc hệ sinh thái. Trong phần Viết và Nói, "seedling" có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến nông nghiệp bền vững hoặc bảo vệ môi trường. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến làm vườn và trồng cây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp