Bản dịch của từ Seedling trong tiếng Việt

Seedling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seedling (Noun)

01

Cây non, đặc biệt là cây được trồng từ hạt chứ không phải từ cành giâm.

A young plant especially one raised from seed and not from a cutting.

Ví dụ

The community garden is full of seedlings waiting to be planted.

Vườn cộng đồng tràn ngập cây giống đang chờ được trồng.

The local school organized a seedling planting event for Earth Day.

Trường địa phương tổ chức một sự kiện trồng cây giống nhân ngày Trái Đất.

Volunteers distributed seedlings to residents to promote urban gardening initiatives.

Tình nguyện viên phân phát cây giống cho cư dân để thúc đẩy các sáng kiến trồng cây đô thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seedling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seedling

Không có idiom phù hợp