Bản dịch của từ Epidermic trong tiếng Việt
Epidermic
Epidermic (Adjective)
Healthy eating habits can improve your epidermic health.
Thói quen ăn uống lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe da.
Not drinking enough water can lead to epidermic dryness and irritation.
Không uống đủ nước có thể dẫn đến da khô và kích ứng.
Is it true that stress can negatively impact our epidermic condition?
Liệu có đúng rằng căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng da của chúng ta không?
Epidermic (Noun)
The epidermic layer protects the body from harmful UV rays.
Lớp biểu bì bảo vệ cơ thể khỏi tác động của tia UV có hại.
Neglecting skincare can lead to damage to the epidermic barrier.
Bỏ qua việc chăm sóc da có thể gây tổn thương cho rào cản biểu bì.
Is the epidermic layer more sensitive in certain social groups?
Lớp biểu bì có nhạy cảm hơn ở một số nhóm xã hội không?
Họ từ
Từ "epidermic" trong tiếng Anh có nghĩa liên quan đến bề mặt hoặc lớp ngoài cùng của cơ thể, đặc biệt là da. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "epidermis" có nghĩa là "trên da". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "epidermic" được sử dụng tương tự về nghĩa và ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "epidermic" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc đặc điểm của lớp da hoặc lớp ngoài cùng của cơ thể các sinh vật sống.
Từ "epidermic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "epidermis", do tiếng Hy Lạp "epi" (trên) và "derma" (da) tạo thành. Thuật ngữ này xảy ra lần đầu trong lĩnh vực sinh học, dùng để chỉ lớp da ngoài cùng của cơ thể. Theo thời gian, "epidermic" đã được mở rộng nghĩa để mô tả bất kỳ thứ gì liên quan đến bề mặt hoặc lớp ngoài của một sự vật, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy về vị trí và cấu trúc.
Từ "epidermic" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, với sự hiện diện chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề sinh học và y học. Trong các ngữ cảnh khác, "epidermic" thường được sử dụng để chỉ chất lượng bề mặt hoặc lớp da của sinh vật, thường thấy trong văn phong khoa học, như các nghiên cứu về dermatology hoặc sinh học tế bào. Từ này ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.