Bản dịch của từ Epidermic trong tiếng Việt

Epidermic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epidermic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến lớp biểu bì, lớp ngoài cùng của da.

Relating to or affecting the epidermis the outermost layer of the skin.

Ví dụ

Healthy eating habits can improve your epidermic health.

Thói quen ăn uống lành mạnh có thể cải thiện sức khỏe da.

Not drinking enough water can lead to epidermic dryness and irritation.

Không uống đủ nước có thể dẫn đến da khô và kích ứng.

Is it true that stress can negatively impact our epidermic condition?

Liệu có đúng rằng căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình trạng da của chúng ta không?

Epidermic (Noun)

01

Lớp ngoài cùng của da.

The outermost layer of the skin.

Ví dụ

The epidermic layer protects the body from harmful UV rays.

Lớp biểu bì bảo vệ cơ thể khỏi tác động của tia UV có hại.

Neglecting skincare can lead to damage to the epidermic barrier.

Bỏ qua việc chăm sóc da có thể gây tổn thương cho rào cản biểu bì.

Is the epidermic layer more sensitive in certain social groups?

Lớp biểu bì có nhạy cảm hơn ở một số nhóm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epidermic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epidermic

Không có idiom phù hợp