Bản dịch của từ Epifluorescence trong tiếng Việt
Epifluorescence

Epifluorescence (Noun)
Sự phát huỳnh quang của một vật thể trong kính hiển vi quang học khi được chiếu xạ từ phía quan sát.
The fluorescence of an object in an optical microscope when irradiated from the viewing side.
Epifluorescence helps scientists study social behaviors in small animals.
Epifluorescence giúp các nhà khoa học nghiên cứu hành vi xã hội ở động vật nhỏ.
Epifluorescence does not reveal social interactions in larger species.
Epifluorescence không tiết lộ các tương tác xã hội ở những loài lớn hơn.
How does epifluorescence enhance our understanding of social dynamics?
Epifluorescence làm thế nào để nâng cao hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội?
Epifluorescence là một kỹ thuật quan trọng trong sinh học tế bào và sinh học phân tử, cho phép quan sát tế bào hoặc cấu trúc tế bào bằng cách sử dụng ánh sáng huỳnh quang. Kỹ thuật này bao gồm việc chiếu sáng mẫu bằng ánh sáng mạnh từ trên xuống, trong khi ánh sáng huỳnh quang phát ra từ mẫu được thu lại từ cùng một phía. Mặc dù thuật ngữ này thường được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và ứng dụng của nó vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "epifluorescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "epi-" nghĩa là "trên" hoặc "bên ngoài" và "fluorescence" bắt nguồn từ từ "fluor" (từ tiếng Latin "fluere", nghĩa là "chảy"). Thuật ngữ này mô tả hiện tượng phát sáng của các chất dưới ánh sáng kích thích. Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong sinh học và hóa học, để phân tích và hiển thị các đặc tính của mẫu vật. Sự kết hợp giữa "epi-" và "fluorescence" phản ánh phương pháp hiển thị ánh sáng phát ra từ bề mặt của mẫu, hiện nay được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu vi sinh vật và hình ảnh hóa tế bào.
Từ "epifluorescence" thường xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực sinh học, hóa học và vật lý, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là khá hạn chế. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các kỹ thuật nghiên cứu hoặc thiết bị quan sát. Trong Ngữ pháp và Từ vựng, nó thường gắn liền với các tình huống mô tả hiện tượng huỳnh quang trong nghiên cứu khoa học và y học.