Bản dịch của từ Epifluorescence trong tiếng Việt

Epifluorescence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epifluorescence (Noun)

ˌɛpəfjˈulʃəns
ˌɛpəfjˈulʃəns
01

Sự phát huỳnh quang của một vật thể trong kính hiển vi quang học khi được chiếu xạ từ phía quan sát.

The fluorescence of an object in an optical microscope when irradiated from the viewing side.

Ví dụ

Epifluorescence helps scientists study social behaviors in small animals.

Epifluorescence giúp các nhà khoa học nghiên cứu hành vi xã hội ở động vật nhỏ.

Epifluorescence does not reveal social interactions in larger species.

Epifluorescence không tiết lộ các tương tác xã hội ở những loài lớn hơn.

How does epifluorescence enhance our understanding of social dynamics?

Epifluorescence làm thế nào để nâng cao hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epifluorescence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epifluorescence

Không có idiom phù hợp