Bản dịch của từ Epigrammatical trong tiếng Việt
Epigrammatical

Epigrammatical (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một biểu tượng; ngắn gọn, thông minh và thú vị.
Relating to or characteristic of an epigram concise clever and amusing.
His epigrammatical remarks always lighten the mood during meetings.
Những nhận xét mang tính châm biếm của anh ấy luôn làm không khí vui vẻ hơn trong các cuộc họp.
Her comments are not epigrammatical; they lack wit and humor.
Những bình luận của cô ấy không mang tính châm biếm; chúng thiếu sự thông minh và hài hước.
Are epigrammatical statements effective in social media discussions?
Những phát biểu châm biếm có hiệu quả trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?
Tính từ "epigrammatical" có nguồn gốc từ từ "epigram", chỉ một thể loại thơ ngắn, thường châm biếm hoặc sắc sảo. Từ này mô tả phong cách tư duy hoặc viết lách mang tính châm biếm, linh hoạt và sâu sắc. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "epigrammatical" không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản này, phản ánh những khác biệt văn hóa trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Từ "epigrammatical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epigramma", có nghĩa là "một lời viết thêm" hoặc "một lời khắc". Thể loại này thường được sử dụng để chỉ những câu thơ hoặc văn bản ngắn gọn, có tính chất châm biếm hoặc sâu sắc. Vào thời kỳ Phục Hưng, thuật ngữ này đã được các nhà thơ sử dụng để thể hiện sự sắc bén trong ngôn từ. Ngày nay, "epigrammatical" mô tả những lời nói hoặc văn bản có tính chất ngắn gọn, nhưng đồng thời hàm chứa nhiều ý nghĩa, phản ánh tính chất trí tuệ và nghệ thuật.
Từ "epigrammatical" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực văn học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích thơ ca và văn học, đặc biệt khi bàn về các thể loại văn bản ngắn gọn, mang tính châm biếm hoặc triết lý. Sự hiếm gặp của từ này trong các bài thi IELTS có thể khiến nó trở thành một từ khó tiếp cận cho người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp