Bản dịch của từ Epigrammatical trong tiếng Việt

Epigrammatical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epigrammatical (Adjective)

ˌɛpəɡɹəmətˈɛpəkəl
ˌɛpəɡɹəmətˈɛpəkəl
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một biểu tượng; ngắn gọn, thông minh và thú vị.

Relating to or characteristic of an epigram concise clever and amusing.

Ví dụ

His epigrammatical remarks always lighten the mood during meetings.

Những nhận xét mang tính châm biếm của anh ấy luôn làm không khí vui vẻ hơn trong các cuộc họp.

Her comments are not epigrammatical; they lack wit and humor.

Những bình luận của cô ấy không mang tính châm biếm; chúng thiếu sự thông minh và hài hước.

Are epigrammatical statements effective in social media discussions?

Những phát biểu châm biếm có hiệu quả trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epigrammatical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epigrammatical

Không có idiom phù hợp