Bản dịch của từ Epimysium trong tiếng Việt

Epimysium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epimysium (Noun)

01

Một lớp mô sợi đàn hồi bao quanh cơ.

A sheath of fibrous elastic tissue surrounding a muscle.

Ví dụ

The epimysium protects the muscles during social sports events.

Epimysium bảo vệ các cơ trong các sự kiện thể thao xã hội.

The epimysium does not restrict muscle movement in social activities.

Epimysium không hạn chế chuyển động của cơ trong các hoạt động xã hội.

Is the epimysium important for muscle function in social games?

Epimysium có quan trọng cho chức năng cơ trong các trò chơi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epimysium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epimysium

Không có idiom phù hợp