Bản dịch của từ Epoxy trong tiếng Việt
Epoxy
Epoxy (Adjective)
Bao gồm epoxy.
Consisting of epoxy.
The epoxy floor in the community center is easy to clean.
Sàn epoxy tại trung tâm cộng đồng dễ dàng lau chùi.
The epoxy walls in the social hall are scratch-resistant.
Tường epoxy trong phòng xã hội chống trầy xước.
Is the epoxy paint used for the social project durable?
Việc sử dụng sơn epoxy cho dự án xã hội có bền không?
Epoxy (Noun)
Bất kỳ loại chất kết dính, nhựa hoặc vật liệu nào khác là polyme của epoxit.
Any of a class of adhesives plastics or other materials that are polymers of epoxides.
Epoxy is commonly used in construction to bond materials together.
Epoxy thường được sử dụng trong xây dựng để liên kết vật liệu với nhau.
Some people find it difficult to work with epoxy due to its strong odor.
Một số người thấy khó khăn khi làm việc với epoxy vì mùi khá mạnh.
Is epoxy a suitable choice for repairing cracks in concrete surfaces?
Epoxy có phải là lựa chọn phù hợp để sửa chữa các vết nứt trên bề mặt bê tông không?
Epoxy (Verb)
She epoxy the broken vase before the party.
Cô ấy đã dán bình hoa vỡ bằng keo epoxy trước bữa tiệc.
He did not epoxy the photo frame properly.
Anh ấy đã không dán khung ảnh bằng keo epoxy đúng cách.
Did they epoxy the pieces together for the art project?
Họ đã dán các mảnh lại với nhau bằng keo epoxy cho dự án nghệ thuật chưa?
Epoxy là một loại nhựa polyme được hình thành từ phản ứng của epoxide với các chất hóa học khác, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tạo. Epoxy nổi bật nhờ tính chất kết dính mạnh mẽ, khả năng chống nước và chịu nhiệt tốt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ứng dụng. Epoxy thường được sử dụng trong sản xuất sơn, keo dán và các vật liệu composite.
Từ "epoxy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "epi-" (trên, bên ngoài) và "oxy" (oxigen). Nó được phát triển vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà hóa học nghiên cứu các hợp chất polyme có khả năng kết dính mạnh mẽ và bền bỉ. Nguyên liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, nhờ vào tính năng chống thấm nước và khả năng chịu nhiệt tốt. Sự kết hợp giữa hai thành phần gốc đã tạo ra tên gọi phản ánh bản chất và ứng dụng của nó trong công nghệ hiện đại.
Từ "epoxy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và vật liệu công nghiệp trong bài kiểm tra nghe và đọc. Tuy nhiên, từ này được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như xây dựng, sửa chữa và nghệ thuật, nơi epoxy được biết đến như một loại keo hoặc hoàn thiện bề mặt. Trong các tình huống này, việc lựa chọn epoxy thường liên quan đến đặc tính bền vững và khả năng chống chịu tốt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp