Bản dịch của từ Epoxy trong tiếng Việt

Epoxy

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epoxy (Adjective)

01

Bao gồm epoxy.

Consisting of epoxy.

Ví dụ

The epoxy floor in the community center is easy to clean.

Sàn epoxy tại trung tâm cộng đồng dễ dàng lau chùi.

The epoxy walls in the social hall are scratch-resistant.

Tường epoxy trong phòng xã hội chống trầy xước.

Is the epoxy paint used for the social project durable?

Việc sử dụng sơn epoxy cho dự án xã hội có bền không?

Epoxy (Noun)

01

Bất kỳ loại chất kết dính, nhựa hoặc vật liệu nào khác là polyme của epoxit.

Any of a class of adhesives plastics or other materials that are polymers of epoxides.

Ví dụ

Epoxy is commonly used in construction to bond materials together.

Epoxy thường được sử dụng trong xây dựng để liên kết vật liệu với nhau.

Some people find it difficult to work with epoxy due to its strong odor.

Một số người thấy khó khăn khi làm việc với epoxy vì mùi khá mạnh.

Is epoxy a suitable choice for repairing cracks in concrete surfaces?

Epoxy có phải là lựa chọn phù hợp để sửa chữa các vết nứt trên bề mặt bê tông không?

Epoxy (Verb)

01

Keo (thứ gì đó) bằng nhựa epoxy.

Glue something using epoxy resin.

Ví dụ

She epoxy the broken vase before the party.

Cô ấy đã dán bình hoa vỡ bằng keo epoxy trước bữa tiệc.

He did not epoxy the photo frame properly.

Anh ấy đã không dán khung ảnh bằng keo epoxy đúng cách.

Did they epoxy the pieces together for the art project?

Họ đã dán các mảnh lại với nhau bằng keo epoxy cho dự án nghệ thuật chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Epoxy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epoxy

Không có idiom phù hợp