Bản dịch của từ Epoxy trong tiếng Việt
Epoxy

Epoxy(Noun)
Bất kỳ loại chất kết dính, nhựa hoặc vật liệu nào khác là polyme của epoxit.
Any of a class of adhesives plastics or other materials that are polymers of epoxides.
Epoxy(Adjective)
Bao gồm epoxy.
Consisting of epoxy.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Epoxy là một loại nhựa polyme được hình thành từ phản ứng của epoxide với các chất hóa học khác, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tạo. Epoxy nổi bật nhờ tính chất kết dính mạnh mẽ, khả năng chống nước và chịu nhiệt tốt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ứng dụng. Epoxy thường được sử dụng trong sản xuất sơn, keo dán và các vật liệu composite.
Từ "epoxy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "epi-" (trên, bên ngoài) và "oxy" (oxigen). Nó được phát triển vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà hóa học nghiên cứu các hợp chất polyme có khả năng kết dính mạnh mẽ và bền bỉ. Nguyên liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, nhờ vào tính năng chống thấm nước và khả năng chịu nhiệt tốt. Sự kết hợp giữa hai thành phần gốc đã tạo ra tên gọi phản ánh bản chất và ứng dụng của nó trong công nghệ hiện đại.
Từ "epoxy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và vật liệu công nghiệp trong bài kiểm tra nghe và đọc. Tuy nhiên, từ này được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như xây dựng, sửa chữa và nghệ thuật, nơi epoxy được biết đến như một loại keo hoặc hoàn thiện bề mặt. Trong các tình huống này, việc lựa chọn epoxy thường liên quan đến đặc tính bền vững và khả năng chống chịu tốt của nó.
Epoxy là một loại nhựa polyme được hình thành từ phản ứng của epoxide với các chất hóa học khác, thường được sử dụng trong xây dựng và chế tạo. Epoxy nổi bật nhờ tính chất kết dính mạnh mẽ, khả năng chống nước và chịu nhiệt tốt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ứng dụng. Epoxy thường được sử dụng trong sản xuất sơn, keo dán và các vật liệu composite.
Từ "epoxy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa "epi-" (trên, bên ngoài) và "oxy" (oxigen). Nó được phát triển vào giữa thế kỷ 20 khi các nhà hóa học nghiên cứu các hợp chất polyme có khả năng kết dính mạnh mẽ và bền bỉ. Nguyên liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng, nhờ vào tính năng chống thấm nước và khả năng chịu nhiệt tốt. Sự kết hợp giữa hai thành phần gốc đã tạo ra tên gọi phản ánh bản chất và ứng dụng của nó trong công nghệ hiện đại.
Từ "epoxy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và vật liệu công nghiệp trong bài kiểm tra nghe và đọc. Tuy nhiên, từ này được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực như xây dựng, sửa chữa và nghệ thuật, nơi epoxy được biết đến như một loại keo hoặc hoàn thiện bề mặt. Trong các tình huống này, việc lựa chọn epoxy thường liên quan đến đặc tính bền vững và khả năng chống chịu tốt của nó.
