Bản dịch của từ Equaling trong tiếng Việt
Equaling

Equaling (Verb)
(cách đánh vần của người mỹ) phân từ hiện tại và danh động từ bằng nhau.
(american spelling) present participle and gerund of equal.
She is equaling her brother in academic achievements.
Cô ấy đang ngang bằng với anh trai mình về thành tích học tập.
The two friends are equaling each other in charitable donations.
Hai người bạn ngang nhau trong việc quyên góp từ thiện.
The team is equaling their opponents in points scored.
Đội đang ngang bằng với đối thủ về số điểm ghi được.
Dạng động từ của Equaling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equaling |
Họ từ
Từ "equaling" là dạng phân từ hiện tại của động từ "equal", mang nghĩa là "có giá trị, số lượng hoặc mức độ tương đương nhau". Trong tiếng Anh, "equaling" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh toán học hoặc khi so sánh. Khi xét đến sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tại Mỹ, "equaling" cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn; thay vào đó, "equalling" thường xuất hiện trong văn phong tiếng Anh Anh. Về phát âm, có sự khác biệt nhỏ trong cách nhấn âm có thể tồn tại nhưng không ảnh hưởng nhiều đến ý nghĩa.
Từ "equaling" xuất phát từ tiếng Latin "aequalis", có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "công bằng". Thời kỳ phục hưng, từ này được tiếp nhận vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa về sự tương đồng và sự bình đẳng. Ngày nay, "equaling" chỉ hành động làm cho hai hoặc nhiều thứ trở nên bằng nhau về giá trị, mức độ hoặc tình trạng. Ý nghĩa này phản ánh chính xác nguồn gốc từ và sự phát triển liên tục của khái niệm bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "equaling" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các khái niệm lượng, tỉ lệ hoặc sự công bằng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và vật lý, cũng như trong các bài luận chính trị và xã hội để diễn tả sự tương đương hoặc sự công bằng giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



