Bản dịch của từ Equaling trong tiếng Việt

Equaling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equaling (Verb)

ˈikwəlɪŋ
ˈikwəlɪŋ
01

(cách đánh vần của người mỹ) phân từ hiện tại và danh động từ bằng nhau.

(american spelling) present participle and gerund of equal.

Ví dụ

She is equaling her brother in academic achievements.

Cô ấy đang ngang bằng với anh trai mình về thành tích học tập.

The two friends are equaling each other in charitable donations.

Hai người bạn ngang nhau trong việc quyên góp từ thiện.

The team is equaling their opponents in points scored.

Đội đang ngang bằng với đối thủ về số điểm ghi được.

Dạng động từ của Equaling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Equal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Equaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Equaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Equals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Equaling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equaling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] First, it creates gender in society and increases the rate of women's sports participation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, it helps to create gender in society and increases the participation rate of women in sports [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Firstly, when houses look similar it will enhance a sense of community and within a residential area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] In conclusion, I believe that governments need to focus on the younger and older generations, however it is the responsibility of governments, parents, families, and communities to ensure that young and old are both looked after [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020

Idiom with Equaling

Không có idiom phù hợp