Bản dịch của từ Equally true trong tiếng Việt

Equally true

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equally true (Adverb)

ˈikwəli tɹˈu
ˈikwəli tɹˈu
01

Một cách bình đẳng; theo cùng một cách.

In an equal manner; in the same way.

Ví dụ

Social media affects everyone equally true, regardless of age or background.

Mạng xã hội ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng, không phân biệt tuổi tác hay nền tảng.

Not all communities benefit equally true from government social programs.

Không phải tất cả các cộng đồng đều hưởng lợi một cách công bằng từ các chương trình xã hội của chính phủ.

Do social issues impact people equally true across different regions?

Các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng ở các khu vực khác nhau không?

02

Đến mức độ hoặc mức độ tương tự; cũng vậy.

To the same extent or degree; as well.

Ví dụ

Both men are equally true in their commitment to social justice.

Cả hai người đàn ông đều chân thành trong cam kết với công lý xã hội.

Women are not equally true in their representation in politics.

Phụ nữ không được đại diện công bằng trong chính trị.

Are all citizens equally true in supporting community programs?

Tất cả công dân có chân thành ủng hộ các chương trình cộng đồng không?

03

Một cách công bằng và chính xác; không thiên vị.

In a fair and just manner; impartially.

Ví dụ

All citizens should be treated equally true in the justice system.

Tất cả công dân nên được đối xử công bằng trong hệ thống tư pháp.

Not everyone is treated equally true in social programs today.

Không phải ai cũng được đối xử công bằng trong các chương trình xã hội ngày nay.

Are all people treated equally true in public services in America?

Tất cả mọi người có được đối xử công bằng trong dịch vụ công ở Mỹ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equally true cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equally true

Không có idiom phù hợp