Bản dịch của từ Equally true trong tiếng Việt
Equally true
Equally true (Adverb)
Social media affects everyone equally true, regardless of age or background.
Mạng xã hội ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng, không phân biệt tuổi tác hay nền tảng.
Not all communities benefit equally true from government social programs.
Không phải tất cả các cộng đồng đều hưởng lợi một cách công bằng từ các chương trình xã hội của chính phủ.
Do social issues impact people equally true across different regions?
Các vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến mọi người một cách công bằng ở các khu vực khác nhau không?
Both men are equally true in their commitment to social justice.
Cả hai người đàn ông đều chân thành trong cam kết với công lý xã hội.
Women are not equally true in their representation in politics.
Phụ nữ không được đại diện công bằng trong chính trị.
Are all citizens equally true in supporting community programs?
Tất cả công dân có chân thành ủng hộ các chương trình cộng đồng không?
Một cách công bằng và chính xác; không thiên vị.
In a fair and just manner; impartially.
All citizens should be treated equally true in the justice system.
Tất cả công dân nên được đối xử công bằng trong hệ thống tư pháp.
Not everyone is treated equally true in social programs today.
Không phải ai cũng được đối xử công bằng trong các chương trình xã hội ngày nay.
Are all people treated equally true in public services in America?
Tất cả mọi người có được đối xử công bằng trong dịch vụ công ở Mỹ không?
Cụm từ "equally true" được sử dụng để chỉ rằng hai hoặc nhiều khẳng định đều có giá trị tương đương hoặc đúng như nhau. Trong ngữ cảnh biểu đạt, cụm này thường được dùng để nhấn mạnh sự công bằng về mức độ chính xác giữa các luận điểm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết, hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách sử dụng của nó có thể khác nhau tùy thuộc vào phong cách diễn đạt địa phương.