Bản dịch của từ Equated trong tiếng Việt
Equated

Equated (Verb)
Làm cho hoặc coi là bằng hoặc tương đương.
To make or regard as equal or equivalent.
Many people equated wealth with happiness in modern society.
Nhiều người coi sự giàu có là hạnh phúc trong xã hội hiện đại.
Not everyone equated education with success in their lives.
Không phải ai cũng coi giáo dục là thành công trong cuộc sống.
Do you think social status is equated with personal worth?
Bạn có nghĩ rằng địa vị xã hội được coi là giá trị cá nhân không?
Many people equated wealth with happiness in today's society.
Nhiều người coi sự giàu có là hạnh phúc trong xã hội ngày nay.
They did not equate success with personal fulfillment.
Họ không coi thành công là sự thỏa mãn cá nhân.
Do you think education is equated with social status?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục được coi là địa vị xã hội không?
Many people equated success with wealth during the 2020 economic crisis.
Nhiều người đã coi thành công đồng nghĩa với sự giàu có trong cuộc khủng hoảng kinh tế 2020.
Not everyone equated happiness with material possessions in the survey.
Không phải ai cũng coi hạnh phúc đồng nghĩa với tài sản vật chất trong khảo sát.
Did they equate education with social status in their discussions?
Họ có coi giáo dục đồng nghĩa với địa vị xã hội trong các cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Equated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equating |
Họ từ
"Equated" là một động từ quá khứ của "equate", có nghĩa là coi hai hoặc nhiều đối tượng là tương đương hoặc giống nhau. Trong tiếng Anh, động từ này được sử dụng để thảo luận về việc so sánh hoặc đánh giá giá trị, trạng thái của các yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả dạng viết lẫn phát âm, mặc dù trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này trong bối cảnh học thuật nhiều hơn.
Từ "equated" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aequare", có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "làm cho tương đương". Từ này được hình thành từ tiền tố "ae-" biểu thị sự đồng nhất và động từ "quatus", chỉ sự cân bằng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "equated" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong ngữ cảnh toán học và triết học, diễn tả việc coi hai đối tượng hoặc khái niệm là tương đương nhau. Sự kết nối này phản ánh sự phát triển các khái niệm về tương đương và bình đẳng trong các lĩnh vực tri thức khác nhau.
Từ "equated" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, nơi nó thường được dùng để mô tả sự tương đương hoặc so sánh giữa các khái niệm, ý tưởng hoặc số liệu. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công thức toán học, quan hệ định luật trong khoa học xã hội và những đối chiếu trong nghiên cứu. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của việc thiết lập mối quan hệ giữa các yếu tố trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


