Bản dịch của từ Equate trong tiếng Việt
Equate

Equate(Verb)
Xem xét (một thứ) giống hoặc tương đương với thứ khác.
Consider (one thing) to be the same as or equivalent to another.
Dạng động từ của Equate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "equate" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "aequare", có nghĩa là "làm cho bằng nhau". Trong tiếng Anh, "equate" được sử dụng để chỉ hành động xem xét hai hoặc nhiều yếu tố như nhau về mặt giá trị hoặc ý nghĩa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, "equate" thường được dùng để lập luận và so sánh.
Từ "equate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequatus", hình thành từ động từ "aequare", có nghĩa là làm cho bằng nhau hoặc bằng phẳng. Kết hợp với tiền tố "e-" (một dạng của "ex-") biểu thị sự rời khỏi, từ này phản ánh ý nghĩa của việc đưa hai đối tượng vào trạng thái đồng nhất hoặc tương đương. Đến nay, "equate" được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, triết học và ngôn ngữ học, nhằm chỉ sự so sánh hoặc xác định tính tương đương giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "equate" có tần suất sử dụng cao trong kỹ năng viết và nói của IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến so sánh và đánh giá. Trong kỹ năng đọc và nghe, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm. Ngoài ra, "equate" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về giá trị, tiêu chuẩn hoặc sự công bằng giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
Họ từ
Từ "equate" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "aequare", có nghĩa là "làm cho bằng nhau". Trong tiếng Anh, "equate" được sử dụng để chỉ hành động xem xét hai hoặc nhiều yếu tố như nhau về mặt giá trị hoặc ý nghĩa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm, nhưng trong ngữ cảnh học thuật, "equate" thường được dùng để lập luận và so sánh.
Từ "equate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequatus", hình thành từ động từ "aequare", có nghĩa là làm cho bằng nhau hoặc bằng phẳng. Kết hợp với tiền tố "e-" (một dạng của "ex-") biểu thị sự rời khỏi, từ này phản ánh ý nghĩa của việc đưa hai đối tượng vào trạng thái đồng nhất hoặc tương đương. Đến nay, "equate" được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, triết học và ngôn ngữ học, nhằm chỉ sự so sánh hoặc xác định tính tương đương giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "equate" có tần suất sử dụng cao trong kỹ năng viết và nói của IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến so sánh và đánh giá. Trong kỹ năng đọc và nghe, từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt khi thảo luận về mối quan hệ giữa các khái niệm. Ngoài ra, "equate" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về giá trị, tiêu chuẩn hoặc sự công bằng giữa các sự vật hoặc hiện tượng.
