Bản dịch của từ Equates trong tiếng Việt

Equates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equates (Verb)

ɪkwˈeɪts
ɪkwˈeɪts
01

Coi cái này giống cái kia.

To consider one thing to be the same as another.

Ví dụ

The survey equates happiness with financial stability for many respondents.

Khảo sát coi hạnh phúc tương đương với sự ổn định tài chính.

Many people do not equate success with personal fulfillment.

Nhiều người không coi thành công là sự thỏa mãn cá nhân.

Does the community equate education with job opportunities?

Cộng đồng có coi giáo dục là cơ hội việc làm không?

02

Làm cho ai đó hoặc cái gì đó tương đương về chất lượng hoặc chức năng.

To make someone or something equivalent in quality or function.

Ví dụ

The government equates education with economic growth and social development.

Chính phủ coi giáo dục là tương đương với tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.

They do not equate wealth with happiness in their community.

Họ không coi sự giàu có là tương đương với hạnh phúc trong cộng đồng của họ.

Does the study equate social media use with mental health issues?

Nghiên cứu có coi việc sử dụng mạng xã hội là tương đương với các vấn đề sức khỏe tâm thần không?

03

Bằng; có cùng giá trị với.

To be equal to to have the same value as.

Ví dụ

The survey equates happiness with financial stability for many people.

Khảo sát cho rằng hạnh phúc tương đương với sự ổn định tài chính.

The study does not equate education level with job satisfaction.

Nghiên cứu không cho rằng trình độ học vấn tương đương với sự hài lòng trong công việc.

Does the report equate social media use with increased loneliness?

Báo cáo có cho rằng việc sử dụng mạng xã hội tương đương với sự cô đơn gia tăng không?

Dạng động từ của Equates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Equate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Equated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Equated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Equates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Equating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] The seemed to sprawl across the page, and it felt a bit overwhelming at first [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] However, if people just need to do some basic they usually use built-in calculators or downloadable calculator apps on mobile phones for convenience [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] Secondly, some students may feel intimidated by smarter students in the classroom, which may lead them to feel helpless and inadequate when they are struggling to grasp a new theory or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Equates

Không có idiom phù hợp