Bản dịch của từ Equates trong tiếng Việt
Equates

Equates (Verb)
The survey equates happiness with financial stability for many respondents.
Khảo sát coi hạnh phúc tương đương với sự ổn định tài chính.
Many people do not equate success with personal fulfillment.
Nhiều người không coi thành công là sự thỏa mãn cá nhân.
Does the community equate education with job opportunities?
Cộng đồng có coi giáo dục là cơ hội việc làm không?
The government equates education with economic growth and social development.
Chính phủ coi giáo dục là tương đương với tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội.
They do not equate wealth with happiness in their community.
Họ không coi sự giàu có là tương đương với hạnh phúc trong cộng đồng của họ.
Does the study equate social media use with mental health issues?
Nghiên cứu có coi việc sử dụng mạng xã hội là tương đương với các vấn đề sức khỏe tâm thần không?
The survey equates happiness with financial stability for many people.
Khảo sát cho rằng hạnh phúc tương đương với sự ổn định tài chính.
The study does not equate education level with job satisfaction.
Nghiên cứu không cho rằng trình độ học vấn tương đương với sự hài lòng trong công việc.
Does the report equate social media use with increased loneliness?
Báo cáo có cho rằng việc sử dụng mạng xã hội tương đương với sự cô đơn gia tăng không?
Dạng động từ của Equates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equating |
Họ từ
Từ "equates" là dạng động từ của danh từ "equation", có nghĩa là "tương đương" hoặc "được coi như là ngang bằng với". Trong tiếng Anh, "equates" thường được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc thiết lập mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều khái niệm. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, phát âm, hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "equates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "aequare", có nghĩa là "làm ngang bằng" hoặc "so sánh". Trong tiếng Latin, "aequare" được hình thành từ tiền tố "ae-" (thể hiện sự bình đẳng) và gốc "quare" (có nghĩa là "ngang bằng"). Từ thế kỷ 15, "equate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt ý nghĩa xác định sự tương đương hoặc sự giống nhau giữa hai đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của từ này duy trì đặc trưng của sự so sánh và bình đẳng đã có từ nguồn gốc Latin.
Từ "equates" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, bởi vì nó thường được sử dụng để diễn đạt sự tương đương hoặc mối quan hệ giữa các khái niệm. Trong phần Nói, từ này cũng có thể xuất hiện khi thảo luận về sự so sánh giữa các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "equates" thường được dùng trong lĩnh vực toán học, triết học, và kinh tế, nơi việc xác định sự tương đương giữa các yếu tố là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


