Bản dịch của từ Equerry trong tiếng Việt
Equerry

Equerry (Noun)
The equerry assisted Prince William during the charity event last Saturday.
Người hầu đã hỗ trợ Hoàng tử William trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
An equerry does not work outside the royal family’s events.
Một người hầu không làm việc ngoài các sự kiện của gia đình hoàng gia.
Is the equerry attending the royal wedding this month?
Người hầu có tham dự đám cưới hoàng gia tháng này không?
Họ từ
"Equerry" là một danh từ chỉ người phụ trách chăm sóc và quản lý ngựa, đặc biệt trong bối cảnh hoàng gia hoặc danh vọng. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "écurie" có nghĩa là "chuồng ngựa". Trong tiếng Anh, "equerry" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường không có từ tương đương. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, tuy nhiên, ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
Từ "equerry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "equa", có nghĩa là "ngựa". Ở Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này đề cập đến một người phụ trách chăm sóc và quản lý ngựa cho các quý tộc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các chức vụ trong triều đình, cụ thể là người phụ trách các công việc liên quan đến ngựa và vệ sinh cho hoàng thân hoặc quý tộc. Ngày nay, "equerry" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử cũng như trong các tổ chức quân sự và chính phủ.
Từ "equerry" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến giới quý tộc hoặc các hoạt động chăm sóc ngựa trong lâu đài, không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Do đó, khả năng xuất hiện của từ này trong các văn bản học thuật hay tài liệu chuyên môn cũng hạn chế, tạo nên một rào cản cho thí sinh IELTS trong việc sử dụng và hiểu đích thực ý nghĩa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp