Bản dịch của từ Equestrian trong tiếng Việt
Equestrian

Equestrian (Adjective)
The equestrian club hosted a charity event last Saturday for children.
Câu lạc bộ cưỡi ngựa đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy.
She is not interested in equestrian activities or horse riding competitions.
Cô ấy không quan tâm đến các hoạt động cưỡi ngựa hay thi đấu.
Is equestrian sports popular among teenagers in your community?
Các môn thể thao cưỡi ngựa có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
Dạng tính từ của Equestrian (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Equestrian Người cưỡi ngựa | - | - |
Equestrian (Noun)
Sarah is an equestrian who participates in local horse shows.
Sarah là một người cưỡi ngựa tham gia các buổi biểu diễn ngựa địa phương.
John is not an equestrian; he prefers cycling instead.
John không phải là một người cưỡi ngựa; anh ấy thích đạp xe hơn.
Is Lisa an equestrian or does she ride for fun?
Lisa có phải là một người cưỡi ngựa hay cô ấy cưỡi để vui?
Dạng danh từ của Equestrian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Equestrian | Equestrians |
Họ từ
Từ "equestrian" xuất phát từ tiếng Latin "equester", có nghĩa là người cưỡi ngựa. Thuật ngữ này thường dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến cưỡi ngựa, như thể thao cưỡi ngựa, biểu diễn và huấn luyện ngựa. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; Anh Anh thường phát âm [ɪˈkwɛstrɪən], trong khi Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn tại âm tiết thứ hai.
Từ "equestrian" có nguồn gốc từ tiếng Latin "equus", nghĩa là "ngựa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có liên quan đến các hoạt động cưỡi ngựa, cũng như nghệ thuật và thể thao liên quan đến ngựa. Lịch sử của nó có thể được truy nguyên về sự phát triển của các hoạt động cưỡi ngựa kể từ thời kỳ La Mã cổ đại cho đến nay. Ý nghĩa hiện tại một cách tổng quát bao gồm cả việc đua ngựa và nghệ thuật cưỡi ngựa, thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa con người và ngựa trong văn hóa phương Tây.
Từ "equestrian" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến thể thao hoặc mô tả hoạt động cưỡi ngựa. Trong các bài luận, sinh viên thường nêu bật các lợi ích của cưỡi ngựa đối với sức khỏe và phát triển cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn bản chuyên ngành về thể thao và động vật, cùng với giáo dục về kỹ năng cưỡi ngựa trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp