Bản dịch của từ Equestrian trong tiếng Việt

Equestrian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equestrian (Adjective)

ɪkwˈɛstɹin
ɪkwˈɛstɹin
01

Liên quan đến việc cưỡi ngựa.

Relating to horse riding.

Ví dụ

The equestrian club hosted a charity event last Saturday for children.

Câu lạc bộ cưỡi ngựa đã tổ chức sự kiện từ thiện vào thứ Bảy.

She is not interested in equestrian activities or horse riding competitions.

Cô ấy không quan tâm đến các hoạt động cưỡi ngựa hay thi đấu.

Is equestrian sports popular among teenagers in your community?

Các môn thể thao cưỡi ngựa có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

Dạng tính từ của Equestrian (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Equestrian

Người cưỡi ngựa

-

-

Equestrian (Noun)

ɪˈkwɛ.stri.ən
ɪˈkwɛ.stri.ən
01

Người cưỡi ngựa hoặc người biểu diễn trên lưng ngựa.

A rider or performer on horseback.

Ví dụ

Sarah is an equestrian who participates in local horse shows.

Sarah là một người cưỡi ngựa tham gia các buổi biểu diễn ngựa địa phương.

John is not an equestrian; he prefers cycling instead.

John không phải là một người cưỡi ngựa; anh ấy thích đạp xe hơn.

Is Lisa an equestrian or does she ride for fun?

Lisa có phải là một người cưỡi ngựa hay cô ấy cưỡi để vui?

Dạng danh từ của Equestrian (Noun)

SingularPlural

Equestrian

Equestrians

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equestrian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equestrian

Không có idiom phù hợp