Bản dịch của từ Equilibrating trong tiếng Việt

Equilibrating

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equilibrating (Verb)

ˈɛkəwəlˌaɪɹəbɨŋ
ˈɛkəwəlˌaɪɹəbɨŋ
01

Sự cân bằng hoặc đối trọng (cái gì đó)

Balance or counterbalance something.

Ví dụ

She is equilibrating her work and personal life effectively.

Cô ấy đang cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân của mình một cách hiệu quả.

The organization is equilibrating its budget to meet various needs.

Tổ chức đang cân bằng ngân sách của mình để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.

They are equilibrating the distribution of resources among different communities.

Họ đang cân bằng việc phân phối tài nguyên giữa các cộng đồng khác nhau.

Equilibrating (Idiom)

ˌiˈkwɪ.ləˌbreɪ.tɪŋ
ˌiˈkwɪ.ləˌbreɪ.tɪŋ
01

Không tìm thấy thành ngữ nào cho từ này.

No idioms found for this word.

Ví dụ

Equilibrating the distribution of resources among the population is crucial.

Cân bằng phân phối tài nguyên trong dân số là rất quan trọng.

Equilibrating opportunities for education can lead to a more equal society.

Cân bằng cơ hội giáo dục có thể dẫn đến một xã hội công bằng hơn.

Equilibrating access to healthcare services improves overall well-being in communities.

Cân bằng quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe cải thiện sức khỏe tổng thể trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equilibrating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equilibrating

Không có idiom phù hợp