Bản dịch của từ Equilibrating trong tiếng Việt
Equilibrating

Equilibrating (Verb)
Sự cân bằng hoặc đối trọng (cái gì đó)
She is equilibrating her work and personal life effectively.
Cô ấy đang cân bằng công việc và cuộc sống cá nhân của mình một cách hiệu quả.
The organization is equilibrating its budget to meet various needs.
Tổ chức đang cân bằng ngân sách của mình để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.
They are equilibrating the distribution of resources among different communities.
Họ đang cân bằng việc phân phối tài nguyên giữa các cộng đồng khác nhau.
Equilibrating (Idiom)
Equilibrating the distribution of resources among the population is crucial.
Cân bằng phân phối tài nguyên trong dân số là rất quan trọng.
Equilibrating opportunities for education can lead to a more equal society.
Cân bằng cơ hội giáo dục có thể dẫn đến một xã hội công bằng hơn.
Equilibrating access to healthcare services improves overall well-being in communities.
Cân bằng quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe cải thiện sức khỏe tổng thể trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "equilibrating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "equilibrate", có nghĩa là làm cho một hệ thống đạt được trạng thái cân bằng. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc phản ứng mà trong đó các yếu tố tác động tiến tới một trạng thái ổn định. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong các văn bản khoa học, có thể thấy sự khác nhau về cách viết hoặc lựa chọn từ ngữ phụ thuộc vào cách tiếp cận của từng nền văn hóa.
Từ "equilibrating" xuất phát từ gốc Latin "aequilibrium", nơi "aequus" có nghĩa là "bằng nhau" và "libra" có nghĩa là "cái cân". Được hình thành vào thế kỷ 15, thuật ngữ này ban đầu chỉ trạng thái cân bằng trong vật lý, nhưng đã dần mở rộng sang các lĩnh vực như tâm lý học và sinh học. Ý nghĩa hiện tại đề cập đến quá trình duy trì hoặc tái lập trạng thái cân bằng, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng đều và ổn định trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "equilibrating" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc về ngữ nghĩa kỹ thuật và ít xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như khoa học, toán học và công nghệ, từ này có thể được sử dụng để mô tả quá trình cân bằng hoặc làm ổn định. Trong các nghiên cứu khoa học và báo cáo kỹ thuật, "equilibrating" thường liên quan đến các phương pháp điều chỉnh trong các thí nghiệm hoặc quy trình sản xuất.