Bản dịch của từ Equipollent trong tiếng Việt

Equipollent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equipollent (Adjective)

01

Bằng hoặc tương đương về sức mạnh, tác dụng hoặc ý nghĩa.

Equal or equivalent in power effect or significance.

Ví dụ

In social movements, all voices are equipollent and deserve equal attention.

Trong các phong trào xã hội, tất cả tiếng nói đều bình đẳng và xứng đáng được chú ý.

Not all opinions in debates are equipollent; some hold more weight.

Không phải tất cả ý kiến trong các cuộc tranh luận đều bình đẳng; một số có trọng số hơn.

Are the contributions of volunteers equipollent to those of paid staff?

Liệu những đóng góp của tình nguyện viên có bình đẳng như của nhân viên trả lương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Equipollent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equipollent

Không có idiom phù hợp