Bản dịch của từ Equipollent trong tiếng Việt
Equipollent
Equipollent (Adjective)
Bằng hoặc tương đương về sức mạnh, tác dụng hoặc ý nghĩa.
Equal or equivalent in power effect or significance.
In social movements, all voices are equipollent and deserve equal attention.
Trong các phong trào xã hội, tất cả tiếng nói đều bình đẳng và xứng đáng được chú ý.
Not all opinions in debates are equipollent; some hold more weight.
Không phải tất cả ý kiến trong các cuộc tranh luận đều bình đẳng; một số có trọng số hơn.
Are the contributions of volunteers equipollent to those of paid staff?
Liệu những đóng góp của tình nguyện viên có bình đẳng như của nhân viên trả lương không?
Từ "equipollent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aequipollens", có nghĩa là "có cùng trọng lượng hoặc giá trị". Trong lĩnh vực triết học và logic, nó biểu thị các khái niệm hoặc giả thuyết có sức nặng tương đương trong lập luận. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh phân tích so sánh và lý thuyết. Tuy nhiên, "equipollent" không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng nhất quán ở cả hai biến thể, mặc dù rất hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "equipollent" xuất phát từ tiếng Latin "aequipollens", bao gồm các thành tố "aequi-" (có nghĩa là "bằng nhau") và "pollens" (có nghĩa là "mạnh mẽ"). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong triết học và logic để chỉ các khái niệm có sức nặng ngang nhau trong lập luận hoặc phân tích. Ngày nay, "equipollent" thường chỉ sự tương đương hoặc khả năng thay thế trong nhiều lĩnh vực khác nhau, duy trì ý nghĩa nguyên thủy về sự bình đẳng về giá trị.
Từ "equipollent" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong tiếng Anh chung cũng như trong các bài kiểm tra IELTS. Trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này rất hạn chế, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó trong triết học và logic, nghĩa là 'có giá trị tương đương'. Trong các ngữ cảnh khác, từ có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết, trọng số, hoặc các khái niệm so sánh, thường liên quan đến các tình huống cần sự đánh giá chính xác giữa các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp