Bản dịch của từ Equivocacy trong tiếng Việt
Equivocacy

Equivocacy (Noun)
Trạng thái hoặc tính chất mơ hồ hoặc có nhiều cách giải thích.
The state or quality of being ambiguous or open to more than one interpretation.
The equivocacy in his speech confused the audience at the town hall.
Sự mơ hồ trong bài phát biểu của anh ấy đã làm khán giả bối rối.
The report does not show any equivocacy about the social issues discussed.
Báo cáo không thể hiện sự mơ hồ nào về các vấn đề xã hội được thảo luận.
Is the equivocacy in her statement intentional or accidental during the debate?
Sự mơ hồ trong tuyên bố của cô ấy có phải là cố ý hay vô tình trong cuộc tranh luận không?
Từ "equivocacy" xuất phát từ danh từ "equivocate", có nghĩa là hành động nói một cách không rõ ràng hoặc mơ hồ, nhằm mục đích tránh trách nhiệm hay đưa ra câu trả lời cụ thể. "Equivocacy" thường được sử dụng để chỉ sự mơ hồ trong ngôn ngữ hoặc lập luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng sự phổ biến của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "equivocacy" có gốc từ tiếng Latinh "aequivocare", bao gồm tiền tố "aequi-" (có nghĩa là "bằng nhau") và "vocare" (có nghĩa là "gọi"). Từ này ban đầu chỉ hành động của việc tạo ra một ý nghĩa không rõ ràng hoặc mơ hồ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "equivocacy" liên quan đến khả năng diễn đạt một ý tưởng một cách không chắc chắn, phản ánh sự mơ hồ trong ngôn ngữ và giao tiếp, từ đó ảnh hưởng đến cách người khác hiểu và diễn giải thông điệp.
Từ "equivocacy" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày do tính chất kỹ thuật và trừu tượng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc triết học, thể hiện sự không rõ ràng hoặc mơ hồ trong ý nghĩa, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ngữ nghĩa, logic hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp