Bản dịch của từ Equivocalness trong tiếng Việt
Equivocalness

Equivocalness (Adjective)
Cởi mở với nhiều cách giải thích; mơ hồ.
Open to more than one interpretation ambiguous.
The equivocalness of his statement confused many participants at the meeting.
Sự mơ hồ trong phát biểu của anh ấy đã làm nhiều người bối rối.
Her equivocalness on social issues does not help the discussion.
Sự mơ hồ của cô ấy về các vấn đề xã hội không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Is the equivocalness in this report intentional or accidental?
Sự mơ hồ trong báo cáo này là cố ý hay vô tình?
Equivocalness (Noun)
The equivocalness of his answers confused the audience during the debate.
Sự mơ hồ trong câu trả lời của anh ấy đã làm khán giả bối rối trong cuộc tranh luận.
Her equivocalness about the issue did not help the discussion.
Sự mơ hồ của cô ấy về vấn đề không giúp ích cho cuộc thảo luận.
Is the equivocalness in social media posts intentional or accidental?
Sự mơ hồ trong các bài đăng trên mạng xã hội có phải là cố ý hay vô tình?
Họ từ
Thuật ngữ "equivocalness" chỉ sự không rõ ràng, có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, thường tạo ra sự mơ hồ trong thông điệp hoặc ý nghĩa. Từ này có nguồn gốc từ "equivocal", diễn tả những tình huống mà ngữ cảnh không xác định rõ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng nó để diễn tả cùng một khái niệm về sự không chắc chắn và đa nghĩa.
Từ "equivocalness" xuất phát từ gốc Latin "aequivocus", nghĩa là "cùng một tiếng nói" (aequus - ngang bằng, và vocare - gọi). Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ sự mơ hồ hay không rõ ràng trong một thông điệp hoặc ý kiến. Ý nghĩa hiện tại của "equivocalness" liên quan trực tiếp đến khả năng của một từ hoặc một cụm từ mang nhiều hơn một nghĩa, tạo ra sự khó hiểu và đa nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "equivocalness" thường ít xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, từ này thường được sử dụng để chỉ tính không rõ ràng hoặc sự mập mờ trong thông điệp. Nó có thể thấy trong các thảo luận học thuật về ngữ nghĩa hoặc triết học, nơi việc khám phá ý nghĩa và sự diễn giải là cần thiết, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các văn bản kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp