Bản dịch của từ Equivocalness trong tiếng Việt

Equivocalness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equivocalness (Adjective)

ɪkwˈɪvəklnɛs
ɪkwˈɪvəklnɛs
01

Cởi mở với nhiều cách giải thích; mơ hồ.

Open to more than one interpretation ambiguous.

Ví dụ

The equivocalness of his statement confused many participants at the meeting.

Sự mơ hồ trong phát biểu của anh ấy đã làm nhiều người bối rối.

Her equivocalness on social issues does not help the discussion.

Sự mơ hồ của cô ấy về các vấn đề xã hội không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Is the equivocalness in this report intentional or accidental?

Sự mơ hồ trong báo cáo này là cố ý hay vô tình?

Equivocalness (Noun)

ɪkwˈɪvəklnɛs
ɪkwˈɪvəklnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái không rõ ràng.

The quality or state of being equivocal.

Ví dụ

The equivocalness of his answers confused the audience during the debate.

Sự mơ hồ trong câu trả lời của anh ấy đã làm khán giả bối rối trong cuộc tranh luận.

Her equivocalness about the issue did not help the discussion.

Sự mơ hồ của cô ấy về vấn đề không giúp ích cho cuộc thảo luận.

Is the equivocalness in social media posts intentional or accidental?

Sự mơ hồ trong các bài đăng trên mạng xã hội có phải là cố ý hay vô tình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equivocalness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Equivocalness

Không có idiom phù hợp